satisfyingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfyingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thỏa mãn hoặc hài lòng, mang lại sự thỏa mãn hoặc niềm vui.
Definition (English Meaning)
In a manner that gives satisfaction or pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Satisfyingly'
-
"The meal was satisfyingly delicious."
"Bữa ăn ngon một cách thỏa mãn."
-
"The project was completed satisfyingly ahead of schedule."
"Dự án đã được hoàn thành một cách thỏa mãn trước thời hạn."
-
"The team performed satisfyingly well under pressure."
"Đội đã thể hiện một cách thỏa mãn tốt dưới áp lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfyingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: satisfy
- Adjective: satisfying
- Adverb: satisfyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satisfyingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'satisfyingly' thường được dùng để mô tả mức độ mà một hành động, sự kiện hoặc sản phẩm đáp ứng được mong đợi hoặc nhu cầu. Nó nhấn mạnh rằng trải nghiệm đó không chỉ đơn thuần là chấp nhận được mà còn mang lại cảm giác hài lòng sâu sắc. So với các trạng từ như 'adequately' (đầy đủ) hay 'sufficiently' (vừa đủ), 'satisfyingly' mang ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ hơn về cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfyingly'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the team will have been working satisfyingly towards their goals for months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm việc một cách thỏa đáng hướng tới mục tiêu của họ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, she won't have been satisfyingly addressing customer complaints, leading to further issues.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách thỏa đáng, dẫn đến các vấn đề khác. |
| Nghi vấn |
Will the company have been satisfyingly meeting the demands of its investors by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có đáp ứng một cách thỏa đáng nhu cầu của các nhà đầu tư vào cuối quý không? |