(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satisfyingly
C1

satisfyingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thỏa mãn một cách hài lòng đầy thỏa mãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfyingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thỏa mãn hoặc hài lòng, mang lại sự thỏa mãn hoặc niềm vui.

Definition (English Meaning)

In a manner that gives satisfaction or pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Satisfyingly'

  • "The meal was satisfyingly delicious."

    "Bữa ăn ngon một cách thỏa mãn."

  • "The project was completed satisfyingly ahead of schedule."

    "Dự án đã được hoàn thành một cách thỏa mãn trước thời hạn."

  • "The team performed satisfyingly well under pressure."

    "Đội đã thể hiện một cách thỏa mãn tốt dưới áp lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfyingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: satisfy
  • Adjective: satisfying
  • Adverb: satisfyingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pleasingly(một cách dễ chịu)
gratifyingly(một cách hài lòng)
delightfully(một cách thú vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsatisfactorily(một cách không thỏa đáng)
disappointingly(một cách thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

fulfilling(mang lại cảm giác thỏa mãn)
rewarding(đáng giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Satisfyingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'satisfyingly' thường được dùng để mô tả mức độ mà một hành động, sự kiện hoặc sản phẩm đáp ứng được mong đợi hoặc nhu cầu. Nó nhấn mạnh rằng trải nghiệm đó không chỉ đơn thuần là chấp nhận được mà còn mang lại cảm giác hài lòng sâu sắc. So với các trạng từ như 'adequately' (đầy đủ) hay 'sufficiently' (vừa đủ), 'satisfyingly' mang ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ hơn về cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfyingly'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the team will have been working satisfyingly towards their goals for months.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm việc một cách thỏa đáng hướng tới mục tiêu của họ trong nhiều tháng.
Phủ định
By next year, she won't have been satisfyingly addressing customer complaints, leading to further issues.
Đến năm sau, cô ấy sẽ không giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách thỏa đáng, dẫn đến các vấn đề khác.
Nghi vấn
Will the company have been satisfyingly meeting the demands of its investors by the end of the quarter?
Liệu công ty có đáp ứng một cách thỏa đáng nhu cầu của các nhà đầu tư vào cuối quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)