(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic moment
C1

magnetic moment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô-men từ moment từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic moment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo độ mạnh của một lưỡng cực từ.

Definition (English Meaning)

A measure of the strength of a magnetic dipole.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic moment'

  • "The magnetic moment of the electron is a fundamental property of the particle."

    "Mô-men từ của electron là một thuộc tính cơ bản của hạt."

  • "The magnetic moment of a bar magnet is proportional to its length and the strength of its magnetic field."

    "Mô-men từ của một nam châm thẳng tỉ lệ với chiều dài của nó và cường độ từ trường của nó."

  • "Calculating the magnetic moment is crucial in understanding the behavior of magnetic materials."

    "Việc tính toán mô-men từ là rất quan trọng trong việc hiểu hành vi của vật liệu từ tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic moment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic moment (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

magnetization(từ hóa)
magnetic field(từ trường)
dipole(lưỡng cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic moment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moment ở đây chỉ một đại lượng vật lý biểu thị xu hướng quay hoặc tạo ra mô-men xoắn. Magnetic moment đặc trưng cho lực mà một nam châm có thể tác dụng lên các vật khác, cũng như mô-men xoắn mà nó sẽ chịu khi ở trong một từ trường bên ngoài. Nó là một vectơ, có cả độ lớn và hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Magnetic moment of" thường được sử dụng để chỉ magnetic moment của một hạt cụ thể, chẳng hạn như "magnetic moment of an electron".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic moment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)