magnetization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình từ hóa hoặc trạng thái bị từ hóa.
Definition (English Meaning)
The process of magnetizing or the state of being magnetized.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetization'
-
"The magnetization of the iron core increased with the applied magnetic field."
"Độ từ hóa của lõi sắt tăng lên khi từ trường tác dụng tăng."
-
"The experiment measured the magnetization of the sample as a function of temperature."
"Thí nghiệm đo độ từ hóa của mẫu như một hàm của nhiệt độ."
-
"Understanding the magnetization process is crucial for designing efficient magnetic materials."
"Hiểu rõ quá trình từ hóa là rất quan trọng để thiết kế các vật liệu từ tính hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'magnetization' thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý để mô tả sự hình thành hoặc thay đổi của mômen từ trong một vật liệu. Nó liên quan đến sự sắp xếp của các mômen từ nguyên tử, tạo ra một từ trường vĩ mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Magnetization of' đề cập đến quá trình từ hóa một vật cụ thể. 'Magnetization in' đề cập đến từ hóa tồn tại trong một vật liệu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.