(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dipole
C1

dipole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng cực điện lưỡng cực ăng ten lưỡng cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dipole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử mà các nguyên tử cấu thành có độ âm điện khác nhau, dẫn đến sự phân tách điện tích nhỏ.

Definition (English Meaning)

A molecule whose constituent atoms have different electronegativity, resulting in a slight separation of charge.

Ví dụ Thực tế với 'Dipole'

  • "Water is a dipole because the oxygen atom is more electronegative than the hydrogen atoms."

    "Nước là một lưỡng cực vì nguyên tử oxy có độ âm điện lớn hơn các nguyên tử hydro."

  • "The dipole moment of the molecule is a measure of its polarity."

    "Mômen lưỡng cực của phân tử là một thước đo độ phân cực của nó."

  • "The radio station uses a dipole antenna to broadcast its signal."

    "Đài phát thanh sử dụng ăng-ten lưỡng cực để phát tín hiệu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dipole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dipole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polar molecule(phân tử phân cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

nonpolar(không phân cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Điện từ học

Ghi chú Cách dùng 'Dipole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'dipole' đề cập đến sự tồn tại của hai cực (pole) trái dấu. Trong hóa học và vật lý, nó thường ám chỉ sự phân bố điện tích không đồng đều trong một hệ thống. Nó khác với 'monopole' (điện tích điểm) hoặc 'quadrupole' (bốn cực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

'in' (e.g., 'dipole in a molecule'): cho thấy sự tồn tại của lưỡng cực trong một thực thể lớn hơn. 'of' (e.g., 'dipole of water'): mô tả lưỡng cực thuộc về một vật cụ thể. 'between' (e.g., 'interaction between dipoles'): nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa hai lưỡng cực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dipole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)