dipole
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dipole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tử mà các nguyên tử cấu thành có độ âm điện khác nhau, dẫn đến sự phân tách điện tích nhỏ.
Definition (English Meaning)
A molecule whose constituent atoms have different electronegativity, resulting in a slight separation of charge.
Ví dụ Thực tế với 'Dipole'
-
"Water is a dipole because the oxygen atom is more electronegative than the hydrogen atoms."
"Nước là một lưỡng cực vì nguyên tử oxy có độ âm điện lớn hơn các nguyên tử hydro."
-
"The dipole moment of the molecule is a measure of its polarity."
"Mômen lưỡng cực của phân tử là một thước đo độ phân cực của nó."
-
"The radio station uses a dipole antenna to broadcast its signal."
"Đài phát thanh sử dụng ăng-ten lưỡng cực để phát tín hiệu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dipole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dipole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dipole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'dipole' đề cập đến sự tồn tại của hai cực (pole) trái dấu. Trong hóa học và vật lý, nó thường ám chỉ sự phân bố điện tích không đồng đều trong một hệ thống. Nó khác với 'monopole' (điện tích điểm) hoặc 'quadrupole' (bốn cực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (e.g., 'dipole in a molecule'): cho thấy sự tồn tại của lưỡng cực trong một thực thể lớn hơn. 'of' (e.g., 'dipole of water'): mô tả lưỡng cực thuộc về một vật cụ thể. 'between' (e.g., 'interaction between dipoles'): nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa hai lưỡng cực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dipole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.