(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetometry
C1

magnetometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp đo từ trường đo từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ thuật đo đạc và lập bản đồ các trường từ.

Definition (English Meaning)

The technique of measuring and mapping magnetic fields.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetometry'

  • "Magnetometry is used extensively in mineral exploration to detect magnetic anomalies."

    "Phương pháp đo từ trường được sử dụng rộng rãi trong thăm dò khoáng sản để phát hiện các dị thường từ."

  • "Airborne magnetometry is a common technique for large-scale geological surveys."

    "Đo từ trường trên không là một kỹ thuật phổ biến cho các khảo sát địa chất quy mô lớn."

  • "Magnetometry can be used to detect buried archaeological features."

    "Đo từ trường có thể được sử dụng để phát hiện các đặc điểm khảo cổ bị chôn vùi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetometry
  • Adjective: magnetometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magnetic surveying(khảo sát từ trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Magnetometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magnetometry là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm địa vật lý (tìm kiếm khoáng sản, khảo sát địa chất), khảo cổ học (xác định vị trí các di tích bị chôn vùi), và vật lý (nghiên cứu tính chất từ của vật liệu). Nó liên quan đến việc sử dụng các từ kế (magnetometers) để đo cường độ và hướng của trường từ tại các vị trí khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"Magnetometry in" thường được sử dụng để chỉ ứng dụng của kỹ thuật này trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: magnetometry in archaeology). "Magnetometry for" nhấn mạnh mục đích hoặc ứng dụng cụ thể của việc đo từ trường (ví dụ: magnetometry for mineral exploration).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)