magnetic field
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic field'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng không gian xung quanh một vật liệu từ tính hoặc một điện tích chuyển động, trong đó lực hút hoặc lực đẩy tác động lên các vật liệu từ tính khác hoặc điện tích chuyển động khác.
Definition (English Meaning)
A region around a magnetic material or a moving electric charge within which a force of attraction or repulsion acts on other magnetic material or moving charge.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic field'
-
"The Earth is surrounded by a magnetic field."
"Trái Đất được bao quanh bởi một từ trường."
-
"The magnetic field of the Earth protects us from solar wind."
"Từ trường của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi gió mặt trời."
-
"A strong magnetic field is used in MRI machines."
"Một từ trường mạnh được sử dụng trong máy MRI."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic field'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic field
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic field'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'magnetic field' dùng để chỉ một trường lực vô hình được tạo ra bởi nam châm hoặc dòng điện, có khả năng tác động lên các vật thể từ tính khác. Nó là một khái niệm quan trọng trong vật lý và kỹ thuật điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong trường từ. 'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của trường từ. 'around' dùng để chỉ sự bao quanh của trường từ. 'through' dùng để chỉ sự xuyên qua của trường từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic field'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the experiment is complete, scientists will have mapped the entire magnetic field of the device.
|
Đến khi thí nghiệm hoàn thành, các nhà khoa học sẽ đã vẽ bản đồ toàn bộ từ trường của thiết bị. |
| Phủ định |
The sensors won't have detected any significant changes in the Earth's magnetic field by next year.
|
Các cảm biến sẽ không phát hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong từ trường của Trái Đất vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the spacecraft have passed through the strongest point of Jupiter's magnetic field by then?
|
Liệu tàu vũ trụ sẽ đã đi qua điểm mạnh nhất của từ trường Sao Mộc vào thời điểm đó chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had already shielded the equipment after they had observed the strong magnetic field.
|
Các nhà khoa học đã che chắn thiết bị sau khi họ quan sát thấy từ trường mạnh. |
| Phủ định |
She hadn't realized the significance of the magnetic field until the experiment failed.
|
Cô ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của từ trường cho đến khi thí nghiệm thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the compass been properly calibrated before it entered the magnetic field?
|
La bàn đã được hiệu chỉnh đúng cách trước khi nó đi vào từ trường chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magnetic field surrounding the wire was stronger than expected yesterday.
|
Từ trường bao quanh sợi dây mạnh hơn dự kiến ngày hôm qua. |
| Phủ định |
Scientists didn't understand the complexity of the magnetic field in that region until last year.
|
Các nhà khoa học đã không hiểu được sự phức tạp của từ trường trong khu vực đó cho đến năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the experiment measure the strength of the Earth's magnetic field accurately?
|
Thí nghiệm có đo chính xác cường độ từ trường của Trái Đất không? |