magnetic anomaly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic anomaly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến thiên cục bộ trong từ trường Trái Đất do sự thay đổi trong thành phần hóa học hoặc từ tính của các loại đá.
Definition (English Meaning)
A local variation in the Earth's magnetic field resulting from variations in the chemistry or magnetism of the rocks.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic anomaly'
-
"The survey revealed a significant magnetic anomaly in the area, suggesting the presence of valuable mineral deposits."
"Cuộc khảo sát cho thấy một dị thường từ tính đáng kể trong khu vực, cho thấy sự hiện diện của các mỏ khoáng sản có giá trị."
-
"Detecting magnetic anomalies is crucial in mineral exploration."
"Phát hiện các dị thường từ tính là rất quan trọng trong thăm dò khoáng sản."
-
"The magnetic anomaly map helped to identify potential oil reservoirs."
"Bản đồ dị thường từ tính đã giúp xác định các bể chứa dầu tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic anomaly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic anomaly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic anomaly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự khác biệt so với từ trường nền, có thể do các khoáng chất từ tính trong đá, cấu trúc địa chất, hoặc hoạt động của con người. Thường được sử dụng trong thăm dò địa chất và khảo sát từ tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ sự tồn tại của dị thường từ tính trong một khu vực nhất định. Ví dụ: 'magnetic anomalies in the region'. 'over' dùng để chỉ dị thường từ tính nằm trên một đối tượng hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'magnetic anomaly over an ore deposit'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic anomaly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.