maintain integrity
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain integrity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì tính chính trực, sự liêm chính, và các nguyên tắc đạo đức; đảm bảo điều gì đó không bị hư hại và không bị xâm phạm.
Definition (English Meaning)
To keep or sustain wholeness, honesty, and moral principles; to ensure something remains undamaged and uncompromised.
Ví dụ Thực tế với 'Maintain integrity'
-
"It is crucial to maintain the integrity of the research data."
"Điều quan trọng là phải duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu nghiên cứu."
-
"The organization is committed to maintaining integrity in all its operations."
"Tổ chức cam kết duy trì tính chính trực trong mọi hoạt động của mình."
-
"The software is designed to maintain the integrity of the files even if the system crashes."
"Phần mềm được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn của các tệp ngay cả khi hệ thống bị sập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain integrity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maintain
- Adjective: integral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintain integrity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động và nỗ lực liên tục để bảo vệ phẩm chất, giá trị quan trọng. Khác với 'preserve' (bảo tồn) ở chỗ nó thường liên quan đến việc chống lại các yếu tố có thể gây tổn hại hoặc làm suy yếu tính chính trực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà tính chính trực cần được duy trì (ví dụ: 'maintain the integrity of the data').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain integrity'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been maintaining its integrity for over a decade.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã duy trì sự chính trực của mình trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been maintaining integrity in his dealings if evidence of corruption surfaces.
|
Anh ta sẽ không còn duy trì sự chính trực trong các giao dịch của mình nếu bằng chứng về tham nhũng xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the organization have been maintaining integrity throughout the crisis, or will cracks begin to show?
|
Liệu tổ chức có duy trì được sự chính trực trong suốt cuộc khủng hoảng, hay những rạn nứt sẽ bắt đầu xuất hiện? |