(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintain integrity
C1

maintain integrity

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

duy trì tính chính trực bảo toàn tính liêm chính giữ gìn sự trong sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain integrity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì tính chính trực, sự liêm chính, và các nguyên tắc đạo đức; đảm bảo điều gì đó không bị hư hại và không bị xâm phạm.

Definition (English Meaning)

To keep or sustain wholeness, honesty, and moral principles; to ensure something remains undamaged and uncompromised.

Ví dụ Thực tế với 'Maintain integrity'

  • "It is crucial to maintain the integrity of the research data."

    "Điều quan trọng là phải duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu nghiên cứu."

  • "The organization is committed to maintaining integrity in all its operations."

    "Tổ chức cam kết duy trì tính chính trực trong mọi hoạt động của mình."

  • "The software is designed to maintain the integrity of the files even if the system crashes."

    "Phần mềm được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn của các tệp ngay cả khi hệ thống bị sập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain integrity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain
  • Adjective: integral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uphold integrity(giữ vững tính chính trực)
preserve integrity(bảo tồn tính chính trực)
safeguard integrity(bảo vệ tính chính trực)

Trái nghĩa (Antonyms)

compromise integrity(xâm phạm tính chính trực)
damage integrity(làm tổn hại tính chính trực)
undermine integrity(làm suy yếu tính chính trực)

Từ liên quan (Related Words)

ethics(đạo đức)
honesty(sự trung thực)
morality(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Maintain integrity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động và nỗ lực liên tục để bảo vệ phẩm chất, giá trị quan trọng. Khác với 'preserve' (bảo tồn) ở chỗ nó thường liên quan đến việc chống lại các yếu tố có thể gây tổn hại hoặc làm suy yếu tính chính trực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà tính chính trực cần được duy trì (ví dụ: 'maintain the integrity of the data').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain integrity'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have been maintaining its integrity for over a decade.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã duy trì sự chính trực của mình trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
He won't have been maintaining integrity in his dealings if evidence of corruption surfaces.
Anh ta sẽ không còn duy trì sự chính trực trong các giao dịch của mình nếu bằng chứng về tham nhũng xuất hiện.
Nghi vấn
Will the organization have been maintaining integrity throughout the crisis, or will cracks begin to show?
Liệu tổ chức có duy trì được sự chính trực trong suốt cuộc khủng hoảng, hay những rạn nứt sẽ bắt đầu xuất hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)