wholeness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái toàn vẹn; sự đầy đủ; tính chính trực.
Definition (English Meaning)
The state of being whole; completeness; integrity.
Ví dụ Thực tế với 'Wholeness'
-
"She sought wholeness through meditation and self-reflection."
"Cô ấy tìm kiếm sự toàn vẹn thông qua thiền định và tự suy ngẫm."
-
"The journey towards wholeness involves accepting all aspects of oneself."
"Hành trình hướng tới sự toàn vẹn bao gồm việc chấp nhận tất cả các khía cạnh của bản thân."
-
"Achieving wholeness is a lifelong process of self-discovery."
"Đạt được sự toàn vẹn là một quá trình khám phá bản thân kéo dài suốt đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wholeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wholeness
- Adjective: whole
- Adverb: wholly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wholeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wholeness' thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thiện, không bị chia cắt hoặc thiếu sót, cả về vật chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh sự thống nhất và hài hòa giữa các phần. Khác với 'completeness' chỉ sự đầy đủ về số lượng hoặc chi tiết, 'wholeness' chú trọng đến chất lượng và sự liên kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in wholeness' thường được dùng để diễn tả trạng thái hoặc quá trình đạt đến sự toàn vẹn. 'of wholeness' thường được dùng để miêu tả đặc điểm hoặc thuộc tính của sự toàn vẹn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholeness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.