(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wholeness
C1

wholeness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự toàn vẹn tính toàn diện sự đầy đủ sự hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái toàn vẹn; sự đầy đủ; tính chính trực.

Definition (English Meaning)

The state of being whole; completeness; integrity.

Ví dụ Thực tế với 'Wholeness'

  • "She sought wholeness through meditation and self-reflection."

    "Cô ấy tìm kiếm sự toàn vẹn thông qua thiền định và tự suy ngẫm."

  • "The journey towards wholeness involves accepting all aspects of oneself."

    "Hành trình hướng tới sự toàn vẹn bao gồm việc chấp nhận tất cả các khía cạnh của bản thân."

  • "Achieving wholeness is a lifelong process of self-discovery."

    "Đạt được sự toàn vẹn là một quá trình khám phá bản thân kéo dài suốt đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wholeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wholeness
  • Adjective: whole
  • Adverb: wholly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

healing(sự chữa lành)
well-being(sức khỏe)
harmony(sự hài hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Sức khỏe tổng thể

Ghi chú Cách dùng 'Wholeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wholeness' thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thiện, không bị chia cắt hoặc thiếu sót, cả về vật chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh sự thống nhất và hài hòa giữa các phần. Khác với 'completeness' chỉ sự đầy đủ về số lượng hoặc chi tiết, 'wholeness' chú trọng đến chất lượng và sự liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in wholeness' thường được dùng để diễn tả trạng thái hoặc quá trình đạt đến sự toàn vẹn. 'of wholeness' thường được dùng để miêu tả đặc điểm hoặc thuộc tính của sự toàn vẹn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholeness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)