(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malady
C1

malady

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh tật căn bệnh tai ương vấn nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malady'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn bệnh, sự ốm yếu hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

A disease, ailment, or affliction.

Ví dụ Thực tế với 'Malady'

  • "Poverty is a malady that afflicts many urban areas."

    "Nghèo đói là một căn bệnh hoành hành ở nhiều khu vực đô thị."

  • "The country suffers from the malady of corruption."

    "Đất nước phải chịu đựng căn bệnh tham nhũng."

  • "He was diagnosed with a rare malady."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc một căn bệnh hiếm gặp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malady'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: malady
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ailment(bệnh nhẹ, ốm đau)
disease(bệnh tật)
illness(sự ốm yếu)
affliction(sự đau khổ, tai họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

health(sức khỏe)
wellness(sự khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Malady'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'malady' thường được dùng để chỉ những bệnh tật nghiêm trọng hoặc kéo dài, không nhất thiết phải gây chết người. Nó có thể mang tính trừu tượng hơn so với 'disease', và có thể được dùng để chỉ những vấn đề xã hội hoặc tinh thần. So với 'illness', 'malady' mang sắc thái trang trọng và ít dùng trong văn nói hàng ngày hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Malady of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của bệnh tật. Ví dụ: 'malady of the heart'. 'Malady with' được dùng để chỉ tình trạng mắc bệnh. Ví dụ: 'a malady with fever'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malady'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the malady affected so many people was a cause for serious concern.
Việc căn bệnh ảnh hưởng đến rất nhiều người là một nguyên nhân gây lo ngại nghiêm trọng.
Phủ định
It isn't clear whether the malady is contagious.
Không rõ liệu căn bệnh có lây nhiễm hay không.
Nghi vấn
Why the malady suddenly appeared remains a mystery.
Tại sao căn bệnh đột ngột xuất hiện vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He suffered from a mysterious malady that baffled all the doctors.
Anh ấy bị một căn bệnh bí ẩn khiến tất cả các bác sĩ bối rối.
Phủ định
The nation's economic woes are not just a temporary downturn but a deep-seated malady.
Những khó khăn kinh tế của quốc gia không chỉ là một cuộc suy thoái tạm thời mà là một căn bệnh thâm căn cố đế.
Nghi vấn
Is this malady contagious, or is it caused by environmental factors?
Căn bệnh này có lây nhiễm không, hay là do các yếu tố môi trường gây ra?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors often encounter various forms of malady in their practice.
Các bác sĩ thường xuyên gặp phải nhiều dạng bệnh tật khác nhau trong quá trình hành nghề.
Phủ định
Seldom has the malady been so widespread as it is now.
Hiếm khi bệnh tật lại lan rộng như bây giờ.
Nghi vấn
Should this malady persist, will aggressive treatment be necessary?
Nếu bệnh này kéo dài, liệu có cần điều trị tích cực không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The malady is quite serious, isn't it?
Bệnh này khá nghiêm trọng, phải không?
Phủ định
That malady isn't contagious, is it?
Bệnh đó không lây nhiễm, phải không?
Nghi vấn
The malady doesn't seem to be improving, does it?
Bệnh dường như không cải thiện, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor diagnosed her with a rare malady.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc một chứng bệnh hiếm gặp.
Phủ định
Does the new treatment not cure the malady?
Phương pháp điều trị mới có chữa khỏi căn bệnh này không?
Nghi vấn
Is this malady common in this region?
Bệnh này có phổ biến ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)