malady
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malady'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn bệnh, sự ốm yếu hoặc khổ sở.
Definition (English Meaning)
A disease, ailment, or affliction.
Ví dụ Thực tế với 'Malady'
-
"Poverty is a malady that afflicts many urban areas."
"Nghèo đói là một căn bệnh hoành hành ở nhiều khu vực đô thị."
-
"The country suffers from the malady of corruption."
"Đất nước phải chịu đựng căn bệnh tham nhũng."
-
"He was diagnosed with a rare malady."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc một căn bệnh hiếm gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malady'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malady
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malady'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malady' thường được dùng để chỉ những bệnh tật nghiêm trọng hoặc kéo dài, không nhất thiết phải gây chết người. Nó có thể mang tính trừu tượng hơn so với 'disease', và có thể được dùng để chỉ những vấn đề xã hội hoặc tinh thần. So với 'illness', 'malady' mang sắc thái trang trọng và ít dùng trong văn nói hàng ngày hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Malady of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của bệnh tật. Ví dụ: 'malady of the heart'. 'Malady with' được dùng để chỉ tình trạng mắc bệnh. Ví dụ: 'a malady with fever'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malady'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the malady affected so many people was a cause for serious concern.
|
Việc căn bệnh ảnh hưởng đến rất nhiều người là một nguyên nhân gây lo ngại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the malady is contagious.
|
Không rõ liệu căn bệnh có lây nhiễm hay không. |
| Nghi vấn |
Why the malady suddenly appeared remains a mystery.
|
Tại sao căn bệnh đột ngột xuất hiện vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He suffered from a mysterious malady that baffled all the doctors.
|
Anh ấy bị một căn bệnh bí ẩn khiến tất cả các bác sĩ bối rối. |
| Phủ định |
The nation's economic woes are not just a temporary downturn but a deep-seated malady.
|
Những khó khăn kinh tế của quốc gia không chỉ là một cuộc suy thoái tạm thời mà là một căn bệnh thâm căn cố đế. |
| Nghi vấn |
Is this malady contagious, or is it caused by environmental factors?
|
Căn bệnh này có lây nhiễm không, hay là do các yếu tố môi trường gây ra? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors often encounter various forms of malady in their practice.
|
Các bác sĩ thường xuyên gặp phải nhiều dạng bệnh tật khác nhau trong quá trình hành nghề. |
| Phủ định |
Seldom has the malady been so widespread as it is now.
|
Hiếm khi bệnh tật lại lan rộng như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Should this malady persist, will aggressive treatment be necessary?
|
Nếu bệnh này kéo dài, liệu có cần điều trị tích cực không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The malady is quite serious, isn't it?
|
Bệnh này khá nghiêm trọng, phải không? |
| Phủ định |
That malady isn't contagious, is it?
|
Bệnh đó không lây nhiễm, phải không? |
| Nghi vấn |
The malady doesn't seem to be improving, does it?
|
Bệnh dường như không cải thiện, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor diagnosed her with a rare malady.
|
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc một chứng bệnh hiếm gặp. |
| Phủ định |
Does the new treatment not cure the malady?
|
Phương pháp điều trị mới có chữa khỏi căn bệnh này không? |
| Nghi vấn |
Is this malady common in this region?
|
Bệnh này có phổ biến ở khu vực này không? |