malleably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malleably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng bị ảnh hưởng, định hình hoặc uốn nắn.
Definition (English Meaning)
In a way that is easily influenced, shaped, or molded.
Ví dụ Thực tế với 'Malleably'
-
"The clay can be shaped malleably."
"Đất sét có thể được tạo hình một cách dễ dàng."
-
"He could be molded malleably by the right influences."
"Anh ta có thể bị uốn nắn một cách dễ dàng bởi những ảnh hưởng đúng đắn."
-
"The metal was heated to be worked malleably."
"Kim loại được nung nóng để có thể gia công một cách dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malleably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: malleably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malleably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malleably' diễn tả cách thức một vật chất hoặc một ý tưởng có thể dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc quan điểm. Nó thường được dùng để mô tả tính chất dễ uốn của kim loại, hoặc sự sẵn sàng thay đổi quan điểm của một người. So với 'flexibly' (linh hoạt), 'malleably' nhấn mạnh khả năng bị tác động và thay đổi hình dạng, trong khi 'flexibly' nhấn mạnh khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau mà không nhất thiết phải thay đổi bản chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malleably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.