(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malleably
C1

malleably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dễ uốn nắn một cách dễ thay đổi một cách dễ bị ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malleably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ dàng bị ảnh hưởng, định hình hoặc uốn nắn.

Definition (English Meaning)

In a way that is easily influenced, shaped, or molded.

Ví dụ Thực tế với 'Malleably'

  • "The clay can be shaped malleably."

    "Đất sét có thể được tạo hình một cách dễ dàng."

  • "He could be molded malleably by the right influences."

    "Anh ta có thể bị uốn nắn một cách dễ dàng bởi những ảnh hưởng đúng đắn."

  • "The metal was heated to be worked malleably."

    "Kim loại được nung nóng để có thể gia công một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malleably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: malleably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plastically(một cách dẻo dai)
moldably(một cách có thể uốn nắn được)
adaptably(một cách dễ thích nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

rigidly(một cách cứng nhắc)
inflexibly(một cách không linh hoạt)
stubbornly(một cách bướng bỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

pliable(dễ uốn nắn)
ductile(dễ dát mỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Malleably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'malleably' diễn tả cách thức một vật chất hoặc một ý tưởng có thể dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc quan điểm. Nó thường được dùng để mô tả tính chất dễ uốn của kim loại, hoặc sự sẵn sàng thay đổi quan điểm của một người. So với 'flexibly' (linh hoạt), 'malleably' nhấn mạnh khả năng bị tác động và thay đổi hình dạng, trong khi 'flexibly' nhấn mạnh khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau mà không nhất thiết phải thay đổi bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malleably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)