inflexibly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflexibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không dễ bị uốn cong hoặc thay đổi; một cách cứng nhắc, không linh hoạt.
Definition (English Meaning)
In a way that is not easily bent or changed; rigidly.
Ví dụ Thực tế với 'Inflexibly'
-
"The company inflexibly adheres to its outdated policies."
"Công ty một cách cứng nhắc tuân thủ các chính sách lỗi thời của mình."
-
"The rules were applied inflexibly, with no allowance for mitigating circumstances."
"Các quy tắc được áp dụng một cách cứng nhắc, không cho phép bất kỳ tình tiết giảm nhẹ nào."
-
"He inflexibly refused to change his mind, despite the evidence."
"Anh ta một cách cứng nhắc từ chối thay đổi ý kiến, bất chấp bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflexibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inflexibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflexibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự thiếu linh hoạt, cứng nhắc trong cách hành xử, suy nghĩ hoặc quan điểm. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bảo thủ, khó thích nghi. Khác với 'strictly' (nghiêm khắc), nhấn mạnh việc tuân thủ quy tắc, 'inflexibly' nhấn mạnh sự thiếu khả năng thay đổi để phù hợp với tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflexibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.