(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflexibly
C1

inflexibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cứng nhắc một cách không linh hoạt một cách thiếu linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflexibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không dễ bị uốn cong hoặc thay đổi; một cách cứng nhắc, không linh hoạt.

Definition (English Meaning)

In a way that is not easily bent or changed; rigidly.

Ví dụ Thực tế với 'Inflexibly'

  • "The company inflexibly adheres to its outdated policies."

    "Công ty một cách cứng nhắc tuân thủ các chính sách lỗi thời của mình."

  • "The rules were applied inflexibly, with no allowance for mitigating circumstances."

    "Các quy tắc được áp dụng một cách cứng nhắc, không cho phép bất kỳ tình tiết giảm nhẹ nào."

  • "He inflexibly refused to change his mind, despite the evidence."

    "Anh ta một cách cứng nhắc từ chối thay đổi ý kiến, bất chấp bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflexibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inflexibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rigidly(một cách cứng nhắc)
strictly(một cách nghiêm khắc)
firmly(một cách kiên quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stubbornly(một cách bướng bỉnh)
doggedly(một cách ngoan cường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inflexibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thiếu linh hoạt, cứng nhắc trong cách hành xử, suy nghĩ hoặc quan điểm. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bảo thủ, khó thích nghi. Khác với 'strictly' (nghiêm khắc), nhấn mạnh việc tuân thủ quy tắc, 'inflexibly' nhấn mạnh sự thiếu khả năng thay đổi để phù hợp với tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflexibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)