adaptably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện khả năng thay đổi để phù hợp với các điều kiện hoặc tình huống mới.
Definition (English Meaning)
In a way that shows an ability to change to suit new conditions or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Adaptably'
-
"The company worked adaptably to meet the changing demands of the market."
"Công ty đã làm việc một cách linh hoạt để đáp ứng những thay đổi trong nhu cầu của thị trường."
-
"She adaptably managed to handle multiple roles within the organization."
"Cô ấy đã xoay sở một cách linh hoạt để đảm nhận nhiều vai trò trong tổ chức."
-
"The software is designed to work adaptably across different platforms."
"Phần mềm được thiết kế để hoạt động linh hoạt trên các nền tảng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adapt
- Adjective: adaptable
- Adverb: adaptably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adaptably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh khả năng thích ứng linh hoạt và hiệu quả với các hoàn cảnh khác nhau. Nó khác với 'flexibly' ở chỗ 'adaptably' tập trung nhiều hơn vào sự thay đổi thực tế để phù hợp, trong khi 'flexibly' tập trung vào khả năng uốn nắn, điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptably'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To adaptably face challenges is crucial for success.
|
Để thích ứng linh hoạt với những thách thức là rất quan trọng để thành công. |
| Phủ định |
It's important not to adapt inflexibly to new situations.
|
Điều quan trọng là không nên thích ứng một cách cứng nhắc với các tình huống mới. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to adapt quickly to changing market conditions?
|
Tại sao cần thiết phải thích ứng nhanh chóng với những điều kiện thị trường đang thay đổi? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adapted adaptably to the new market conditions last year.
|
Công ty đã thích ứng một cách linh hoạt với các điều kiện thị trường mới vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't adapt adaptably to the sudden changes in the project scope.
|
Cô ấy đã không thích ứng một cách linh hoạt với những thay đổi đột ngột trong phạm vi dự án. |
| Nghi vấn |
Did the team adapt adaptably to the crisis situation?
|
Đội có thích ứng một cách linh hoạt với tình huống khủng hoảng không? |