(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mandelbrot set
C1

mandelbrot set

noun

Nghĩa tiếng Việt

tập hợp Mandelbrot
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandelbrot set'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các số phức có biên giới là một fractal hai chiều đặc biệt và dễ nhận biết.

Definition (English Meaning)

A set of complex numbers whose boundary is a distinctive and easily recognisable two-dimensional fractal.

Ví dụ Thực tế với 'Mandelbrot set'

  • "The Mandelbrot set is a famous example of a fractal."

    "Tập hợp Mandelbrot là một ví dụ nổi tiếng về fractal."

  • "Exploring the Mandelbrot set reveals intricate patterns at every level of magnification."

    "Việc khám phá tập hợp Mandelbrot cho thấy các mẫu phức tạp ở mọi mức độ phóng đại."

  • "The Mandelbrot set is generated by iterating a simple equation for complex numbers."

    "Tập hợp Mandelbrot được tạo ra bằng cách lặp lại một phương trình đơn giản cho các số phức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mandelbrot set'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mandelbrot set
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fractal(phân dạng) complex number(số phức)
Julia set(tập hợp Julia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Mandelbrot set'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tập hợp Mandelbrot là một ví dụ nổi tiếng về fractal, được tạo ra bằng cách lặp lại một phương trình toán học đơn giản cho các số phức. Nó được biết đến với hình dạng phức tạp và vô tận, và được sử dụng rộng rãi trong đồ họa máy tính để tạo ra các hình ảnh trực quan hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ bản chất hoặc thuộc tính: the Mandelbrot set *of* complex numbers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandelbrot set'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)