fractal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fractal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường cong hoặc hình hình học, mỗi phần của nó có cùng đặc điểm thống kê với toàn bộ.
Definition (English Meaning)
A curve or geometric figure, each part of which has the same statistical character as the whole.
Ví dụ Thực tế với 'Fractal'
-
"The Mandelbrot set is a famous example of a fractal."
"Tập hợp Mandelbrot là một ví dụ nổi tiếng về fractal."
-
"Computer graphics often use fractals to create realistic textures."
"Đồ họa máy tính thường sử dụng fractals để tạo ra các kết cấu chân thực."
-
"Fractal geometry is used to model complex systems in nature."
"Hình học fractal được sử dụng để mô hình hóa các hệ thống phức tạp trong tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fractal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fractal
- Adjective: fractal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fractal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fractal thường được dùng để mô tả các hình dạng phức tạp mà chi tiết của chúng lặp lại ở các tỷ lệ khác nhau. Không giống như các hình hình học Euclide thông thường, fractal có thể có chiều Hausdorff không phải là số nguyên. Chúng được sử dụng rộng rãi trong đồ họa máy tính, nén dữ liệu và mô hình hóa các hiện tượng tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự tồn tại hoặc biểu hiện của fractal trong một hệ thống, vật thể hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'Fractals in nature'. of: Dùng để chỉ thuộc tính fractal của một vật thể hoặc hình dạng cụ thể. Ví dụ: 'The fractal nature of snowflakes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fractal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the coastline exhibits a fractal pattern, its measured length increases as the unit of measure decreases.
|
Bởi vì đường bờ biển thể hiện một hình fractal, chiều dài đo được của nó tăng lên khi đơn vị đo giảm xuống. |
| Phủ định |
Although the design looks simple, it is not fractal because it doesn't possess self-similarity at different scales.
|
Mặc dù thiết kế trông đơn giản, nhưng nó không phải là fractal vì nó không có tính tự tương đồng ở các tỷ lệ khác nhau. |
| Nghi vấn |
If a shape repeats infinitely at smaller scales, is it a fractal, even if it appears random?
|
Nếu một hình dạng lặp lại vô hạn ở các tỷ lệ nhỏ hơn, thì nó có phải là một fractal không, ngay cả khi nó xuất hiện ngẫu nhiên? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist described the Mandelbrot set, showcasing a complex fractal.
|
Nhà khoa học mô tả tập hợp Mandelbrot, giới thiệu một fractal phức tạp. |
| Phủ định |
Never have I seen such a detailed fractal pattern in nature.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một mẫu fractal chi tiết như vậy trong tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Rarely do art pieces showcase such intricate fractal qualities.
|
Hiếm khi các tác phẩm nghệ thuật thể hiện những phẩm chất fractal phức tạp như vậy. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fractal patterns are often seen in nature.
|
Các mẫu fractal thường được nhìn thấy trong tự nhiên. |
| Phủ định |
The fractal structure was not understood until recently.
|
Cấu trúc fractal đã không được hiểu cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Can fractal geometry be used to model this coastline?
|
Hình học fractal có thể được sử dụng để mô hình hóa đường bờ biển này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying fractal patterns in nature for decades.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu các mô hình fractal trong tự nhiên hàng thập kỷ nay. |
| Phủ định |
I haven't been noticing fractal geometry in architecture until recently.
|
Gần đây tôi mới bắt đầu để ý đến hình học fractal trong kiến trúc. |
| Nghi vấn |
Has the art community been incorporating fractal designs into their work?
|
Liệu cộng đồng nghệ thuật có đang kết hợp các thiết kế fractal vào tác phẩm của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood the fractal geometry behind this artwork.
|
Tôi ước tôi hiểu hình học fractal đằng sau tác phẩm nghệ thuật này. |
| Phủ định |
If only the software wasn't so slow when rendering fractal images.
|
Giá mà phần mềm không chậm chạp đến thế khi dựng hình ảnh fractal. |
| Nghi vấn |
If only scientists could discover more about the applications of fractal patterns, would that solve the issue?
|
Giá mà các nhà khoa học có thể khám phá thêm về các ứng dụng của mô hình fractal, liệu điều đó có giải quyết được vấn đề không? |