mandible
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở động vật có xương sống, xương tạo thành hàm dưới.
Definition (English Meaning)
In vertebrates, the bone forming the lower jaw.
Ví dụ Thực tế với 'Mandible'
-
"The fossil showed a strong mandible, suggesting a powerful bite."
"Hóa thạch cho thấy một hàm dưới khỏe, cho thấy một vết cắn mạnh mẽ."
-
"The paleontologist carefully examined the hominid mandible."
"Nhà cổ sinh vật học cẩn thận kiểm tra hàm dưới của người vượn."
-
"Beetles use their mandibles to chew through wood."
"Bọ cánh cứng sử dụng hàm của chúng để nhai gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mandible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mandible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mandible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mandible' thường được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu học, động vật học để chỉ xương hàm dưới, đặc biệt là ở động vật có xương sống. Trong côn trùng học, 'mandible' chỉ một trong các bộ phận miệng dùng để cắn hoặc nghiền thức ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường được dùng để chỉ 'mandible of [animal]', ví dụ: 'the mandible of a crocodile' (hàm dưới của một con cá sấu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandible'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the mandible was a crucial part of the dinosaur's skeletal structure.
|
Nhà khoa học nói rằng xương hàm dưới là một phần quan trọng trong cấu trúc xương của khủng long. |
| Phủ định |
She told me that the mandible did not appear to be fractured in the X-ray.
|
Cô ấy nói với tôi rằng xương hàm dưới dường như không bị gãy trên phim chụp X-quang. |
| Nghi vấn |
He asked if the mandible was the strongest bone in the animal's skull.
|
Anh ấy hỏi liệu xương hàm dưới có phải là xương khỏe nhất trong hộp sọ của động vật hay không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist used to study the mandible structure of different insect species.
|
Nhà khoa học đã từng nghiên cứu cấu trúc hàm dưới của các loài côn trùng khác nhau. |
| Phủ định |
The medical students didn't use to examine the mandible so closely before this new case.
|
Các sinh viên y khoa đã không từng kiểm tra xương hàm dưới kỹ lưỡng như vậy trước ca bệnh mới này. |
| Nghi vấn |
Did the paleontologists use to find so many fossilized mandibles in this region?
|
Các nhà cổ sinh vật học đã từng tìm thấy nhiều xương hàm hóa thạch như vậy ở khu vực này phải không? |