maxilla
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maxilla'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương hàm trên.
Definition (English Meaning)
The bone of the upper jaw.
Ví dụ Thực tế với 'Maxilla'
-
"The dentist took an X-ray to examine the patient's maxilla."
"Nha sĩ đã chụp X-quang để kiểm tra xương hàm trên của bệnh nhân."
-
"A fracture of the maxilla can affect speech and eating."
"Gãy xương hàm trên có thể ảnh hưởng đến khả năng nói và ăn uống."
-
"The maxilla contains the maxillary sinus."
"Xương hàm trên chứa xoang hàm trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maxilla'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maxilla
- Adjective: maxillary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maxilla'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maxilla' luôn chỉ một xương cụ thể, đó là xương hàm trên. Trong giải phẫu học, thường sử dụng số nhiều 'maxillae' để chỉ cả hai xương hàm trên (bên trái và bên phải). Cần phân biệt với 'mandible' là xương hàm dưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maxilla'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon will be examining the maxillary bone structure during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ kiểm tra cấu trúc xương hàm trên trong suốt ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
He won't be needing a maxillary implant after the minor procedure.
|
Anh ấy sẽ không cần cấy ghép hàm trên sau thủ thuật nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Will the dentist be focusing on the maxilla during your next check-up?
|
Liệu nha sĩ có tập trung vào xương hàm trên trong lần kiểm tra tiếp theo của bạn không? |