manifesto
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifesto'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố công khai về chính sách và mục tiêu, đặc biệt là tuyên bố được đưa ra trước cuộc bầu cử bởi một đảng phái hoặc phong trào chính trị.
Definition (English Meaning)
A public declaration of policy and aims, especially one issued before an election by a political party or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Manifesto'
-
"The Green Party published their election manifesto."
"Đảng Xanh đã công bố bản tuyên ngôn bầu cử của họ."
-
"The artist's manifesto outlined his vision for a new era of art."
"Bản tuyên ngôn của người nghệ sĩ đã vạch ra tầm nhìn của ông về một kỷ nguyên nghệ thuật mới."
-
"The company's manifesto emphasizes its commitment to sustainable practices."
"Tuyên ngôn của công ty nhấn mạnh cam kết của họ đối với các hoạt động bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manifesto'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manifesto
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manifesto'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Manifesto thường mang tính chất trang trọng và hùng hồn, nhằm thu hút sự ủng hộ của công chúng. Nó khác với 'platform' ở chỗ 'platform' thường chi tiết và cụ thể hơn, trong khi 'manifesto' tập trung vào những nguyên tắc và mục tiêu tổng quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a manifesto' (trong một bản tuyên ngôn): chỉ rõ vị trí ý tưởng, chính sách được trình bày. 'manifesto of' (tuyên ngôn của): chỉ rõ chủ thể đưa ra tuyên ngôn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifesto'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the political party releases its manifesto soon, the public will know their policies before the election.
|
Nếu đảng chính trị sớm công bố tuyên ngôn của mình, công chúng sẽ biết các chính sách của họ trước cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
If the manifesto doesn't address climate change, many voters will not support the party.
|
Nếu bản tuyên ngôn không đề cập đến biến đổi khí hậu, nhiều cử tri sẽ không ủng hộ đảng. |
| Nghi vấn |
Will the media scrutinize the manifesto closely if the party publishes it online?
|
Liệu giới truyền thông có xem xét kỹ lưỡng bản tuyên ngôn nếu đảng này công bố nó trực tuyến không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political party will be releasing its manifesto next week, outlining their plans for the future.
|
Đảng chính trị sẽ phát hành bản tuyên ngôn của mình vào tuần tới, phác thảo các kế hoạch của họ cho tương lai. |
| Phủ định |
The activist group won't be abandoning their manifesto any time soon, despite recent criticism.
|
Nhóm hoạt động sẽ không từ bỏ bản tuyên ngôn của họ sớm đâu, mặc dù có những chỉ trích gần đây. |
| Nghi vấn |
Will the students be protesting with their manifesto, demanding changes to the university's policies?
|
Liệu các sinh viên có biểu tình với bản tuyên ngôn của họ, yêu cầu thay đổi các chính sách của trường đại học không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election arrives, the party will have published its manifesto.
|
Đến thời điểm cuộc bầu cử diễn ra, đảng sẽ xuất bản cương lĩnh của mình. |
| Phủ định |
By next week, they won't have finalized the manifesto.
|
Đến tuần tới, họ sẽ chưa hoàn thiện bản tuyên ngôn. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented the manifesto by the end of the year?
|
Liệu chính phủ sẽ thực hiện cương lĩnh vào cuối năm nay? |