manipulating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng lên một người hoặc tình huống một cách khéo léo, không công bằng, hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
Controlling or influencing a person or situation cleverly, unfairly, or unscrupulously.
Ví dụ Thực tế với 'Manipulating'
-
"He was accused of manipulating the data to support his argument."
"Anh ta bị cáo buộc thao túng dữ liệu để ủng hộ luận điểm của mình."
-
"The company is being accused of manipulating consumers with misleading advertisements."
"Công ty đang bị cáo buộc thao túng người tiêu dùng bằng những quảng cáo gây hiểu lầm."
-
"She's very good at manipulating people to get what she wants."
"Cô ấy rất giỏi trong việc thao túng người khác để đạt được điều mình muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manipulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manipulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng các thủ đoạn tinh vi để đạt được mục đích cá nhân, bất chấp đạo đức hoặc cảm xúc của người khác. Khác với 'persuading' (thuyết phục) vốn dựa trên lý lẽ và sự đồng thuận, 'manipulating' thường bao hàm sự lừa dối và che giấu ý định thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Manipulate someone into doing something': Thuyết phục ai đó làm gì bằng cách thao túng.
- 'Manipulate something through someone': Kiểm soát điều gì đó thông qua ai đó (gián tiếp).
- 'Manipulate something with something': Thao tác cái gì đó bằng cái gì đó (ví dụ: công cụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulating'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is manipulating the data to fit his hypothesis.
|
Anh ấy đang thao túng dữ liệu để phù hợp với giả thuyết của mình. |
| Phủ định |
She didn't manipulate the results; they were genuine.
|
Cô ấy đã không thao túng kết quả; chúng là thật. |
| Nghi vấn |
Are they trying to manipulate us with false promises?
|
Họ có đang cố gắng thao túng chúng ta bằng những lời hứa sai trái không? |