manner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra.
Definition (English Meaning)
A way in which a thing is done or happens.
Ví dụ Thực tế với 'Manner'
-
"He dealt with the situation in a calm and professional manner."
"Anh ấy đã giải quyết tình huống một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp."
-
"It is bad manners to talk with your mouth full."
"Nói chuyện khi miệng còn đầy thức ăn là một hành vi xấu."
-
"They were brought up to have good manners."
"Họ được nuôi dạy để có những hành vi tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manner' đề cập đến cách thức, phương pháp mà một hành động, quá trình hoặc sự kiện diễn ra. Nó có thể chỉ sự khéo léo, kỹ năng, hoặc cách ứng xử đặc trưng. Cần phân biệt với 'way' (cách) là từ chung chung hơn, và 'method' (phương pháp) là từ chỉ cách thức có hệ thống và trật tự hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a manner’: dùng để mô tả cách thức chung chung. ‘Of a certain manner’: dùng để chỉ cách thức đặc trưng, có tính chất riêng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manner'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her polite manner impressed everyone at the meeting.
|
Cách cư xử lịch sự của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp. |
| Phủ định |
He did not appreciate the rude manner in which the customer spoke to him.
|
Anh ấy không đánh giá cao cách cư xử thô lỗ mà khách hàng đã nói với anh ấy. |
| Nghi vấn |
In what manner should I address the Queen?
|
Tôi nên xưng hô với Nữ hoàng như thế nào? |