(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bearing
B2

bearing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong thái thái độ dáng vẻ phương vị hướng liên quan vòng bi ổ trục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một người đứng, di chuyển hoặc cư xử; phong thái, thái độ.

Definition (English Meaning)

A person's way of standing, moving, or behaving.

Ví dụ Thực tế với 'Bearing'

  • "He had the bearing of a military man."

    "Anh ta có phong thái của một người quân nhân."

  • "Her cheerful bearing always brightened up the room."

    "Phong thái vui vẻ của cô ấy luôn làm bừng sáng căn phòng."

  • "The ship took a bearing on the lighthouse."

    "Con tàu xác định phương vị của ngọn hải đăng."

  • "The quality of the bearings affects the performance of the machine."

    "Chất lượng của vòng bi ảnh hưởng đến hiệu suất của máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Hàng hải Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả vẻ ngoài, cách ứng xử tạo ấn tượng về sự tự tin, trang trọng, hoặc quyền lực. Khác với 'manner' (cách thức) chỉ đơn thuần là cách làm việc gì đó, 'bearing' bao hàm cả yếu tố phẩm chất, khí chất cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Bearing on/upon' nghĩa là có liên quan đến, ảnh hưởng đến. Ví dụ: This evidence has a direct bearing on the case.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)