bearing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người đứng, di chuyển hoặc cư xử; phong thái, thái độ.
Definition (English Meaning)
A person's way of standing, moving, or behaving.
Ví dụ Thực tế với 'Bearing'
-
"He had the bearing of a military man."
"Anh ta có phong thái của một người quân nhân."
-
"Her cheerful bearing always brightened up the room."
"Phong thái vui vẻ của cô ấy luôn làm bừng sáng căn phòng."
-
"The ship took a bearing on the lighthouse."
"Con tàu xác định phương vị của ngọn hải đăng."
-
"The quality of the bearings affects the performance of the machine."
"Chất lượng của vòng bi ảnh hưởng đến hiệu suất của máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả vẻ ngoài, cách ứng xử tạo ấn tượng về sự tự tin, trang trọng, hoặc quyền lực. Khác với 'manner' (cách thức) chỉ đơn thuần là cách làm việc gì đó, 'bearing' bao hàm cả yếu tố phẩm chất, khí chất cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bearing on/upon' nghĩa là có liên quan đến, ảnh hưởng đến. Ví dụ: This evidence has a direct bearing on the case.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bearing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.