(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mantel
B2

mantel

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệ lò sưởi mặt lò sưởi kệ lò sưởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mantel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kệ phía trên lò sưởi; còn được gọi là bệ lò sưởi hoặc mặt lò sưởi.

Definition (English Meaning)

A shelf above a fireplace; also called a mantelpiece or chimneypiece.

Ví dụ Thực tế với 'Mantel'

  • "She placed the family photos on the mantel."

    "Cô ấy đặt những bức ảnh gia đình lên kệ lò sưởi."

  • "The cat was sleeping on the mantel."

    "Con mèo đang ngủ trên kệ lò sưởi."

  • "The vase of flowers sat proudly on the mantel."

    "Bình hoa kiêu hãnh nằm trên kệ lò sưởi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mantel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mantel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fireplace(lò sưởi)
hearth(nền lò sưởi)
chimney(ống khói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Trang trí nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Mantel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mantel thường được sử dụng để trang trí, trưng bày các vật phẩm như ảnh, đồ trang sức, hoặc đồ lưu niệm. Đôi khi, toàn bộ cấu trúc bao quanh lò sưởi (bao gồm cả phần kệ) cũng được gọi là mantel.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi nói đến những vật được đặt trên kệ lò sưởi, ta dùng giới từ 'on'. Ví dụ: 'The clock is on the mantel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mantel'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because it was Christmas, we hung stockings on the mantel.
Bởi vì đó là Giáng sinh, chúng tôi đã treo tất trên bệ lò sưởi.
Phủ định
Although the fire was roaring, there wasn't a single ornament on the mantel.
Mặc dù lửa đang cháy rực, không có một đồ trang trí nào trên bệ lò sưởi.
Nghi vấn
Since you're redecorating, will you be changing the design of the mantel?
Vì bạn đang trang trí lại, bạn sẽ thay đổi thiết kế của bệ lò sưởi chứ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mantel is perfect for displaying our family photos.
Cái kệ lò sưởi này thật hoàn hảo để trưng bày ảnh gia đình của chúng ta.
Phủ định
They don't keep their decorations on the mantel.
Họ không giữ đồ trang trí của họ trên kệ lò sưởi.
Nghi vấn
Whose mantel is that ornate clock sitting on?
Đồng hồ trang trí công phu đó đang nằm trên kệ lò sưởi của ai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)