mantel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mantel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kệ phía trên lò sưởi; còn được gọi là bệ lò sưởi hoặc mặt lò sưởi.
Definition (English Meaning)
A shelf above a fireplace; also called a mantelpiece or chimneypiece.
Ví dụ Thực tế với 'Mantel'
-
"She placed the family photos on the mantel."
"Cô ấy đặt những bức ảnh gia đình lên kệ lò sưởi."
-
"The cat was sleeping on the mantel."
"Con mèo đang ngủ trên kệ lò sưởi."
-
"The vase of flowers sat proudly on the mantel."
"Bình hoa kiêu hãnh nằm trên kệ lò sưởi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mantel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mantel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mantel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mantel thường được sử dụng để trang trí, trưng bày các vật phẩm như ảnh, đồ trang sức, hoặc đồ lưu niệm. Đôi khi, toàn bộ cấu trúc bao quanh lò sưởi (bao gồm cả phần kệ) cũng được gọi là mantel.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói đến những vật được đặt trên kệ lò sưởi, ta dùng giới từ 'on'. Ví dụ: 'The clock is on the mantel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mantel'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because it was Christmas, we hung stockings on the mantel.
|
Bởi vì đó là Giáng sinh, chúng tôi đã treo tất trên bệ lò sưởi. |
| Phủ định |
Although the fire was roaring, there wasn't a single ornament on the mantel.
|
Mặc dù lửa đang cháy rực, không có một đồ trang trí nào trên bệ lò sưởi. |
| Nghi vấn |
Since you're redecorating, will you be changing the design of the mantel?
|
Vì bạn đang trang trí lại, bạn sẽ thay đổi thiết kế của bệ lò sưởi chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This mantel is perfect for displaying our family photos.
|
Cái kệ lò sưởi này thật hoàn hảo để trưng bày ảnh gia đình của chúng ta. |
| Phủ định |
They don't keep their decorations on the mantel.
|
Họ không giữ đồ trang trí của họ trên kệ lò sưởi. |
| Nghi vấn |
Whose mantel is that ornate clock sitting on?
|
Đồng hồ trang trí công phu đó đang nằm trên kệ lò sưởi của ai? |