chimneypiece
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chimneypiece'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc bằng gỗ, đá hoặc đá cẩm thạch bao quanh lò sưởi; bệ lò sưởi.
Definition (English Meaning)
A structure of wood, stone, or marble surrounding a fireplace; a mantelpiece.
Ví dụ Thực tế với 'Chimneypiece'
-
"The antique chimneypiece was the focal point of the living room."
"Bệ lò sưởi cổ là điểm nhấn của phòng khách."
-
"She placed a vase of flowers on the chimneypiece."
"Cô ấy đặt một bình hoa lên bệ lò sưởi."
-
"The ornate chimneypiece was a testament to the craftsmanship of the period."
"Bệ lò sưởi được trang trí công phu là minh chứng cho tay nghề thủ công của thời kỳ đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chimneypiece'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chimneypiece
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chimneypiece'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chimneypiece' thường được sử dụng để chỉ phần trang trí xung quanh lò sưởi, bao gồm cả phần nhô ra (mantelpiece) mà người ta có thể đặt đồ vật lên. Đôi khi hai từ này được dùng thay thế cho nhau, tuy nhiên 'chimneypiece' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả cấu trúc tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng để chỉ vị trí đồ vật đặt trên bệ lò sưởi. Ví dụ: 'There are candles on the chimneypiece.' 'Above' thường được dùng để chỉ những vật trang trí treo phía trên lò sưởi. Ví dụ: 'There is a painting above the chimneypiece.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chimneypiece'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chimneypiece is beautiful; it must be very old.
|
Lò sưởi này rất đẹp; nó chắc hẳn là rất cũ. |
| Phủ định |
That chimneypiece isn't original; someone replaced it.
|
Lò sưởi đó không phải là bản gốc; ai đó đã thay thế nó. |
| Nghi vấn |
Which chimneypiece is more valuable, this one or that one?
|
Lò sưởi nào có giá trị hơn, cái này hay cái kia? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand hall featured a magnificent chimneypiece: its intricate carvings depicted scenes from local folklore.
|
Sảnh lớn có một lò sưởi tráng lệ: những chạm khắc phức tạp của nó mô tả các cảnh trong văn hóa dân gian địa phương. |
| Phủ định |
The room was surprisingly bare: it lacked even the simplest chimneypiece, leaving the fireplace plain.
|
Căn phòng trống trải một cách đáng ngạc nhiên: nó thậm chí không có một lò sưởi đơn giản nhất, khiến lò sưởi trở nên đơn giản. |
| Nghi vấn |
Does the design include a chimneypiece: a central feature that would complement the room's classic style?
|
Thiết kế có bao gồm lò sưởi không: một tính năng trung tâm sẽ bổ sung cho phong cách cổ điển của căn phòng? |