mantra
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mantra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc âm thanh được lặp đi lặp lại để hỗ trợ sự tập trung trong thiền định.
Definition (English Meaning)
A word or sound repeated to aid concentration in meditation.
Ví dụ Thực tế với 'Mantra'
-
"The monk chanted a mantra during his meditation."
"Nhà sư tụng một câu thần chú trong khi thiền định."
-
"The company's mantra is 'Customer satisfaction'."
"Phương châm của công ty là 'Sự hài lòng của khách hàng'."
-
"He repeated his mantra to calm his nerves before the presentation."
"Anh ấy lặp lại câu thần chú của mình để trấn tĩnh trước buổi thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mantra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mantra
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mantra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mantra thường được sử dụng trong các thực hành tôn giáo hoặc tâm linh, đặc biệt là trong Ấn Độ giáo và Phật giáo. Nó có thể là một âm tiết đơn giản (như 'Om') hoặc một cụm từ dài hơn. Trong bối cảnh phi tôn giáo, 'mantra' có thể ám chỉ một câu nói hoặc nguyên tắc được lặp đi lặp lại để thúc đẩy bản thân hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Sự khác biệt với 'chant' là 'chant' thường mang tính giai điệu và có thể có nhiều từ hơn, trong khi 'mantra' thường ngắn gọn và tập trung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'on', 'mantra on' thường chỉ việc tập trung suy ngẫm về một câu mantra, hoặc mantra đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định, hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mantra'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That repeating the mantra brought her inner peace is undeniable.
|
Việc lặp lại câu thần chú mang lại cho cô ấy sự bình yên nội tâm là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether his mantra actually works is not something I can confirm.
|
Việc câu thần chú của anh ấy có thực sự hiệu quả hay không là điều tôi không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why 'Om' is used as a mantra remains a topic of scholarly debate.
|
Tại sao 'Om' được sử dụng như một câu thần chú vẫn là một chủ đề tranh luận học thuật. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should repeat her mantra daily for inner peace.
|
Cô ấy nên lặp lại câu thần chú hàng ngày để có được sự bình yên trong tâm hồn. |
| Phủ định |
You must not treat the mantra with disrespect.
|
Bạn không được phép đối xử với câu thần chú một cách thiếu tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Could chanting this mantra help me focus better?
|
Việc niệm câu thần chú này có thể giúp tôi tập trung hơn không? |