(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manuscript
C1

manuscript

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản thảo bản viết tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manuscript'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản thảo viết tay hoặc đánh máy của một cuốn sách, bài báo hoặc tài liệu trước khi nó được in.

Definition (English Meaning)

A handwritten or typed original copy of a book, article, or document before it is printed.

Ví dụ Thực tế với 'Manuscript'

  • "The publisher received the manuscript of her new novel."

    "Nhà xuất bản đã nhận được bản thảo cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy."

  • "The library holds a valuable collection of ancient manuscripts."

    "Thư viện lưu giữ một bộ sưu tập quý giá các bản thảo cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manuscript'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manuscript
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

script(kịch bản, bản viết)
typescript(bản đánh máy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

publication(xuất bản)
editing(biên tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Manuscript'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manuscript' thường được dùng để chỉ bản gốc của một tác phẩm văn học, khoa học hoặc âm nhạc trước khi được xuất bản. Nó nhấn mạnh tính chất 'bằng tay' (manus) so với bản in. Trong thời đại kỹ thuật số, 'manuscript' có thể chỉ bản thảo điện tử trước khi được xuất bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'manuscript of a book': bản thảo của một cuốn sách. 'manuscript for publication': bản thảo để xuất bản

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manuscript'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manuscript, which was found in the attic, is believed to be an original Shakespearean play.
Bản thảo, được tìm thấy trên gác mái, được cho là một vở kịch gốc của Shakespeare.
Phủ định
The publisher rejected the manuscript, which he found lacked originality.
Nhà xuất bản đã từ chối bản thảo, mà ông ấy thấy thiếu tính độc đáo.
Nghi vấn
Is this the manuscript whose author remains unknown?
Đây có phải là bản thảo mà tác giả của nó vẫn chưa được biết đến?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old manuscript was carefully preserved in the library.
Bản thảo cổ đã được bảo quản cẩn thận trong thư viện.
Phủ định
The author did not submit the manuscript on time.
Tác giả đã không nộp bản thảo đúng hạn.
Nghi vấn
Is the manuscript ready for publication?
Bản thảo đã sẵn sàng để xuất bản chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)