(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ published work
C1

published work

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác phẩm đã xuất bản công trình đã công bố ấn phẩm đã phát hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Published work'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm viết hoặc nội dung khác đã được công bố rộng rãi cho công chúng.

Definition (English Meaning)

A piece of writing or other content that has been made available to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Published work'

  • "Her published work includes three novels and a collection of short stories."

    "Các tác phẩm đã xuất bản của cô ấy bao gồm ba tiểu thuyết và một tuyển tập truyện ngắn."

  • "The researcher cited several published works in his dissertation."

    "Nhà nghiên cứu đã trích dẫn một vài công trình đã xuất bản trong luận án của mình."

  • "The artist's published work is now available online."

    "Các tác phẩm đã xuất bản của nghệ sĩ hiện đã có sẵn trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Published work'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: published work
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

publication(ấn phẩm)
released material(tài liệu đã phát hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpublished work(tác phẩm chưa được công bố)
private document(tài liệu riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

copyright(bản quyền)
publisher(nhà xuất bản)
manuscript(bản thảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Published work'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'published work' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, văn học, nghệ thuật, hoặc pháp lý để chỉ một tác phẩm đã trải qua quá trình xuất bản, biên tập và phát hành chính thức. Nó nhấn mạnh sự sẵn có của tác phẩm cho công chúng. Khác với 'unpublished work' (tác phẩm chưa được công bố) thường mang tính riêng tư hoặc đang trong quá trình hoàn thiện. 'Work' ở đây mang nghĩa rộng, có thể là sách, bài báo, bản nhạc, phần mềm, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' thường được dùng để chỉ chủ đề của tác phẩm: 'a published work on climate change'. 'In' có thể được dùng để chỉ phương tiện hoặc nơi tác phẩm được công bố: 'a published work in a scientific journal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Published work'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her published work, a collection of short stories, earned her critical acclaim.
Tác phẩm đã xuất bản của cô ấy, một tuyển tập truyện ngắn, đã mang về cho cô sự hoan nghênh của giới phê bình.
Phủ định
Despite years of effort, he couldn't find a publisher for his work, and thus his published work remained limited.
Mặc dù đã nỗ lực nhiều năm, anh ấy không thể tìm được nhà xuất bản cho tác phẩm của mình, và do đó, tác phẩm đã xuất bản của anh ấy vẫn còn hạn chế.
Nghi vấn
Considering its controversial themes, is this novel a published work, or is it still awaiting release?
Xét đến các chủ đề gây tranh cãi của nó, cuốn tiểu thuyết này có phải là một tác phẩm đã xuất bản hay nó vẫn đang chờ phát hành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)