(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ many-sided
C1

many-sided

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đa diện phức tạp nhiều mặt đa chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Many-sided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều khía cạnh, đặc điểm hoặc góc độ; phức tạp hoặc đa năng.

Definition (English Meaning)

Having many aspects, features, or angles; complex or versatile.

Ví dụ Thực tế với 'Many-sided'

  • "The issue is many-sided and requires careful consideration."

    "Vấn đề này rất phức tạp và đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận."

  • "Her character is many-sided; she can be both serious and playful."

    "Tính cách của cô ấy rất đa dạng; cô ấy có thể vừa nghiêm túc vừa vui tươi."

  • "The debate was many-sided, with arguments from various perspectives."

    "Cuộc tranh luận rất đa chiều, với các lập luận từ nhiều quan điểm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Many-sided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: many-sided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multifaceted(đa diện)
complex(phức tạp)
versatile(đa năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
one-sided(một chiều, phiến diện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Many-sided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'many-sided' thường dùng để mô tả những vật thể có nhiều mặt, hoặc những vấn đề, tình huống phức tạp, đa diện, hoặc những người có nhiều tài năng, phẩm chất. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và phức tạp. So với các từ đồng nghĩa như 'complex' hay 'multifaceted', 'many-sided' có thể ám chỉ đến số lượng lớn các mặt, khía cạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Many-sided'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The many-sided argument was difficult to follow.
Lập luận nhiều mặt rất khó theo dõi.
Phủ định
The issue isn't many-sided; it has a clear right and wrong.
Vấn đề không có nhiều mặt; nó có đúng và sai rõ ràng.
Nghi vấn
Is the problem truly many-sided, or are we overcomplicating it?
Vấn đề có thực sự nhiều mặt hay chúng ta đang làm nó phức tạp hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)