many-sided
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Many-sided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều khía cạnh, đặc điểm hoặc góc độ; phức tạp hoặc đa năng.
Definition (English Meaning)
Having many aspects, features, or angles; complex or versatile.
Ví dụ Thực tế với 'Many-sided'
-
"The issue is many-sided and requires careful consideration."
"Vấn đề này rất phức tạp và đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận."
-
"Her character is many-sided; she can be both serious and playful."
"Tính cách của cô ấy rất đa dạng; cô ấy có thể vừa nghiêm túc vừa vui tươi."
-
"The debate was many-sided, with arguments from various perspectives."
"Cuộc tranh luận rất đa chiều, với các lập luận từ nhiều quan điểm khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Many-sided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: many-sided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Many-sided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'many-sided' thường dùng để mô tả những vật thể có nhiều mặt, hoặc những vấn đề, tình huống phức tạp, đa diện, hoặc những người có nhiều tài năng, phẩm chất. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và phức tạp. So với các từ đồng nghĩa như 'complex' hay 'multifaceted', 'many-sided' có thể ám chỉ đến số lượng lớn các mặt, khía cạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Many-sided'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The many-sided argument was difficult to follow.
|
Lập luận nhiều mặt rất khó theo dõi. |
| Phủ định |
The issue isn't many-sided; it has a clear right and wrong.
|
Vấn đề không có nhiều mặt; nó có đúng và sai rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the problem truly many-sided, or are we overcomplicating it?
|
Vấn đề có thực sự nhiều mặt hay chúng ta đang làm nó phức tạp hơn? |