polyhedral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyhedral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều mặt; liên quan đến hoặc có hình dạng như một đa diện.
Definition (English Meaning)
Having many faces; relating to or shaped like a polyhedron.
Ví dụ Thực tế với 'Polyhedral'
-
"The molecular structure of the compound is polyhedral."
"Cấu trúc phân tử của hợp chất có dạng đa diện."
-
"A polyhedral die is often used in role-playing games."
"Một con xúc xắc đa diện thường được sử dụng trong các trò chơi nhập vai."
-
"The architect designed a building with a striking polyhedral facade."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà với mặt tiền đa diện nổi bật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyhedral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: polyhedral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyhedral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'polyhedral' mô tả một vật thể hoặc hình dạng có nhiều mặt phẳng (diện). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và hình học để chỉ các hình đa diện. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'polyhedral' vì nó khá cụ thể, nhưng các từ như 'multifaceted' (nhiều mặt) có thể truyền tải một ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, mặc dù chúng không mang tính kỹ thuật hình học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyhedral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.