(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyhedral
C1

polyhedral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có dạng đa diện đa diện thuộc về đa diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyhedral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều mặt; liên quan đến hoặc có hình dạng như một đa diện.

Definition (English Meaning)

Having many faces; relating to or shaped like a polyhedron.

Ví dụ Thực tế với 'Polyhedral'

  • "The molecular structure of the compound is polyhedral."

    "Cấu trúc phân tử của hợp chất có dạng đa diện."

  • "A polyhedral die is often used in role-playing games."

    "Một con xúc xắc đa diện thường được sử dụng trong các trò chơi nhập vai."

  • "The architect designed a building with a striking polyhedral facade."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà với mặt tiền đa diện nổi bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyhedral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: polyhedral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polyhedron(đa diện)
face(mặt)
vertex(đỉnh)
edge(cạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Polyhedral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'polyhedral' mô tả một vật thể hoặc hình dạng có nhiều mặt phẳng (diện). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và hình học để chỉ các hình đa diện. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'polyhedral' vì nó khá cụ thể, nhưng các từ như 'multifaceted' (nhiều mặt) có thể truyền tải một ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, mặc dù chúng không mang tính kỹ thuật hình học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyhedral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)