marathon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marathon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc đua chạy đường dài, chính xác là 26 dặm và 385 yard (42.195 km).
Definition (English Meaning)
A long-distance running race, strictly one of 26 miles and 385 yards (42.195 kilometers).
Ví dụ Thực tế với 'Marathon'
-
"He is training hard for the Boston Marathon."
"Anh ấy đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc đua Marathon Boston."
-
"She completed the marathon in under four hours."
"Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon trong vòng chưa đầy bốn tiếng."
-
"The negotiations became a marathon session lasting all night."
"Các cuộc đàm phán trở thành một phiên marathon kéo dài cả đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marathon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marathon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marathon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marathon' ban đầu dùng để chỉ một sự kiện thể thao cụ thể, nhưng hiện nay có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hoạt động kéo dài, đòi hỏi sức bền và sự kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ ai đó tham gia vào cuộc đua (e.g., He ran in the marathon). 'Of' thường được sử dụng trong cụm từ 'the marathon of life' để chỉ những thử thách dai dẳng trong cuộc sống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marathon'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ran a marathon last year.
|
Cô ấy đã chạy một cuộc thi marathon năm ngoái. |
| Phủ định |
Never before had I witnessed such a grueling marathon.
|
Chưa bao giờ trước đây tôi chứng kiến một cuộc thi marathon khắc nghiệt đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you train harder, will you be able to complete the marathon?
|
Nếu bạn luyện tập chăm chỉ hơn, bạn có thể hoàn thành cuộc thi marathon không? |