(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endurance race
B2

endurance race

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc đua sức bền cuộc đua bền bỉ cuộc đua đường dài thử thách sức bền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endurance race'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thi kiểm tra khả năng chịu đựng của người tham gia trước những căng thẳng thể chất hoặc tinh thần kéo dài.

Definition (English Meaning)

A competition that tests the ability of participants to withstand prolonged physical or mental strain.

Ví dụ Thực tế với 'Endurance race'

  • "The marathon is a classic example of an endurance race."

    "Marathon là một ví dụ điển hình về một cuộc đua sức bền."

  • "He trained for months to prepare for the endurance race."

    "Anh ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho cuộc đua sức bền."

  • "The Ultramarathon is considered one of the toughest endurance races in the world."

    "Ultramarathon được coi là một trong những cuộc đua sức bền khó khăn nhất trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endurance race'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endurance race
  • Adjective: enduring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long-distance race(cuộc đua đường dài)
marathon(marathon)

Trái nghĩa (Antonyms)

sprint(chạy nước rút)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Endurance race'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'endurance race' thường dùng để chỉ các cuộc thi thể thao mà người tham gia phải cố gắng duy trì hoạt động trong một thời gian dài hoặc trên một khoảng cách lớn. Sự nhấn mạnh nằm ở khả năng chịu đựng và sự bền bỉ hơn là tốc độ thuần túy. Khác với 'sprint' (chạy nước rút) vốn tập trung vào tốc độ trong thời gian ngắn, 'endurance race' đòi hỏi chiến lược và khả năng quản lý năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endurance race'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He completed the endurance race with incredible stamina.
Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua sức bền với sức chịu đựng đáng kinh ngạc.
Phủ định
Why didn't they participate in the endurance race last year?
Tại sao họ không tham gia cuộc đua sức bền vào năm ngoái?
Nghi vấn
What makes an endurance race so challenging?
Điều gì làm cho một cuộc đua sức bền trở nên đầy thử thách như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)