(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strictly
B2

strictly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nghiêm ngặt chặt chẽ hoàn toàn tuyệt đối chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strictly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ, hoàn toàn tuân theo luật lệ hoặc nguyên tắc.

Definition (English Meaning)

in a way that involves obeying rules or following principles exactly

Ví dụ Thực tế với 'Strictly'

  • "The use of mobile phones is strictly forbidden in the examination room."

    "Việc sử dụng điện thoại di động bị nghiêm cấm trong phòng thi."

  • "The speed limit is strictly enforced."

    "Giới hạn tốc độ được thực thi nghiêm ngặt."

  • "This area is strictly off-limits to unauthorized personnel."

    "Khu vực này hoàn toàn cấm người không phận sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strictly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: strictly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Strictly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strictly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tuân thủ tuyệt đối một quy tắc, luật lệ, hoặc thỏa thuận nào đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như 'exactly' hoặc 'precisely'. Nó cũng có thể chỉ sự hạn chế hoặc giới hạn nghiêm ngặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'strictly' thường diễn tả một giới hạn hoặc phạm vi cụ thể mà quy tắc hoặc nguyên tắc được áp dụng. Ví dụ: 'This rule applies strictly to students only'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strictly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The regulations are strictly enforced.
Các quy định được thi hành một cách nghiêm ngặt.
Phủ định
He doesn't strictly adhere to the rules.
Anh ấy không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Nghi vấn
Does the contract strictly forbid this action?
Hợp đồng có nghiêm cấm hành động này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Strictly speaking, the deadline has passed, and no further submissions will be accepted.
Nói một cách chính xác, thời hạn đã qua, và sẽ không có bài nộp nào được chấp nhận nữa.
Phủ định
He wasn't strictly adhering to the rules, consequently, he faced disciplinary action.
Anh ấy không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, do đó, anh ấy phải đối mặt với hành động kỷ luật.
Nghi vấn
Strictly, are we allowed to use outside sources, or must we rely solely on the textbook?
Nghiêm túc mà nói, chúng ta có được phép sử dụng các nguồn bên ngoài không, hay chúng ta phải chỉ dựa vào sách giáo khoa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's instructions were strictly adhered to by all staff.
Hướng dẫn của giám đốc công ty đã được tất cả nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt.
Phủ định
My brothers' and sisters' diets weren't strictly controlled, so they ate a lot of junk food.
Chế độ ăn uống của anh chị em tôi không được kiểm soát chặt chẽ, vì vậy họ ăn rất nhiều đồ ăn vặt.
Nghi vấn
Was David's room strictly off-limits after he left for college?
Phòng của David có còn bị cấm vào nghiêm ngặt sau khi anh ấy đi học đại học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)