(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maritime law
C1

maritime law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật hàng hải luật biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maritime law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống luật điều chỉnh các hoạt động và vấn đề hàng hải, bao gồm vận tải biển, hàng hải, thương mại trên biển và bảo hiểm hàng hải.

Definition (English Meaning)

The body of law that governs maritime activities and affairs, including shipping, navigation, commerce on the seas, and marine insurance.

Ví dụ Thực tế với 'Maritime law'

  • "The shipping company was sued under maritime law for negligence."

    "Công ty vận tải biển đã bị kiện theo luật hàng hải vì sự sơ suất."

  • "Experts in maritime law are needed to resolve the dispute."

    "Cần các chuyên gia về luật hàng hải để giải quyết tranh chấp."

  • "The contract is governed by maritime law."

    "Hợp đồng này được điều chỉnh bởi luật hàng hải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maritime law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maritime law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Maritime law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật Hàng hải bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quy định về an toàn hàng hải đến giải quyết tranh chấp phát sinh từ tai nạn trên biển hoặc vi phạm hợp đồng vận chuyển. Nó khác với luật đất liền và có các quy tắc và thủ tục tố tụng riêng biệt. Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, bảo hiểm, thương mại quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under within

* **under maritime law**: theo quy định của luật hàng hải.
* **within maritime law**: trong phạm vi luật hàng hải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maritime law'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the captain had known maritime law better, he would avoid such a costly penalty now.
Nếu thuyền trưởng đã hiểu luật hàng hải hơn, giờ ông ấy đã tránh được một khoản phạt tốn kém như vậy.
Phủ định
If the company hadn't consulted with experts on maritime law, they wouldn't be so confident about winning the case now.
Nếu công ty không tham khảo ý kiến của các chuyên gia về luật hàng hải, giờ họ sẽ không tự tin đến vậy về việc thắng kiện.
Nghi vấn
If the ship's owner had followed maritime law, would he be facing these legal troubles today?
Nếu chủ tàu tuân thủ luật hàng hải, liệu ông ấy có phải đối mặt với những rắc rối pháp lý này ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)