(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ navigation law
C1

navigation law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật hàng hải đạo luật hàng hải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigation law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luật hoặc bộ luật được thiết kế để điều chỉnh thương mại hàng hải, thường ưu tiên vận tải biển trong nước và hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài.

Definition (English Meaning)

A law or set of laws designed to regulate maritime commerce and trade, often favoring domestic shipping and restricting foreign competition.

Ví dụ Thực tế với 'Navigation law'

  • "The Navigation Laws of the 17th century significantly shaped England's maritime power."

    "Luật Hàng hải của thế kỷ 17 đã định hình đáng kể sức mạnh hàng hải của nước Anh."

  • "Historians often debate the long-term effects of the Navigation Laws on colonial trade."

    "Các nhà sử học thường tranh luận về những ảnh hưởng lâu dài của Luật Hàng hải đối với thương mại thuộc địa."

  • "The Navigation Law aimed to promote English shipping by restricting trade to English ships."

    "Luật Hàng hải nhằm mục đích thúc đẩy vận tải biển Anh bằng cách hạn chế thương mại đối với tàu thuyền Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Navigation law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: navigation law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật hàng hải Kinh tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Navigation law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật hàng hải (navigation law) thường liên quan đến việc bảo vệ các ngành công nghiệp vận tải biển quốc gia, kiểm soát hàng hóa ra vào cảng và đảm bảo an toàn hàng hải. Trong lịch sử, các đạo luật này thường mang tính bảo hộ mậu dịch, tạo lợi thế cho quốc gia ban hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

'Under' khi muốn đề cập đến một hành động được thực hiện theo các quy định của navigation law. Ví dụ: 'The ship was seized under navigation law'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigation law'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would repeal the outdated navigation law to encourage international trade.
Tôi ước chính phủ sẽ bãi bỏ luật hàng hải lỗi thời để khuyến khích thương mại quốc tế.
Phủ định
If only the shipping company hadn't violated the navigation law, they wouldn't have faced such heavy penalties.
Giá mà công ty vận tải biển không vi phạm luật hàng hải, họ đã không phải đối mặt với những hình phạt nặng nề như vậy.
Nghi vấn
If only the legislators would consider how the current navigation law affects small businesses, would they finally amend it?
Giá mà các nhà lập pháp xem xét luật hàng hải hiện hành ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ như thế nào, liệu họ có sửa đổi nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)