maritime rescue
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maritime rescue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cứu người hoặc tài sản trên biển.
Definition (English Meaning)
The act of saving lives or property at sea.
Ví dụ Thực tế với 'Maritime rescue'
-
"The coast guard performed a maritime rescue to save the stranded sailors."
"Lực lượng tuần duyên đã thực hiện một cuộc cứu hộ hàng hải để cứu những thủy thủ bị mắc kẹt."
-
"The maritime rescue operation was launched after the distress call."
"Chiến dịch cứu hộ hàng hải đã được triển khai sau cuộc gọi khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maritime rescue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maritime rescue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn do các lực lượng cứu hộ chuyên nghiệp thực hiện trên biển, bao gồm cả việc cứu người khỏi tàu bị đắm, máy bay rơi xuống biển hoặc các tình huống khẩn cấp khác trên biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maritime rescue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.