search and rescue
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search and rescue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tìm kiếm và cứu nạn những người đang gặp nạn hoặc nguy hiểm cận kề, thường là ở những môi trường xa xôi hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The process of locating and recovering people in distress or imminent danger, often in remote or hazardous environments.
Ví dụ Thực tế với 'Search and rescue'
-
"The coast guard launched a search and rescue operation after the ship sent out a distress signal."
"Lực lượng tuần duyên đã triển khai một chiến dịch tìm kiếm và cứu nạn sau khi con tàu phát tín hiệu cấp cứu."
-
"Search and rescue teams are working around the clock to find survivors."
"Các đội tìm kiếm và cứu nạn đang làm việc suốt ngày đêm để tìm kiếm những người sống sót."
-
"The dog was trained for search and rescue missions."
"Con chó được huấn luyện cho các nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Search and rescue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: search and rescue (SAR)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Search and rescue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được viết tắt là SAR. Nó nhấn mạnh cả hai hành động thiết yếu: tìm kiếm (search) để định vị người bị nạn và cứu hộ (rescue) để đưa họ ra khỏi tình huống nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ địa điểm hoặc khu vực xảy ra hoạt động tìm kiếm và cứu nạn (ví dụ: 'search and rescue operations in the mountains').
* **for:** Chỉ mục tiêu của hoạt động tìm kiếm và cứu nạn (ví dụ: 'a search and rescue team for missing hikers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Search and rescue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.