(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea rescue
B2

sea rescue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cứu hộ trên biển cứu nạn trên biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea rescue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cứu người khỏi nguy hiểm trên biển.

Definition (English Meaning)

The act of saving people from danger at sea.

Ví dụ Thực tế với 'Sea rescue'

  • "The coastguard carried out a sea rescue after the ship sent out a distress signal."

    "Lực lượng bảo vệ bờ biển đã thực hiện một cuộc cứu hộ trên biển sau khi con tàu phát tín hiệu cấp cứu."

  • "Sea rescue operations are often complicated by bad weather."

    "Các hoạt động cứu hộ trên biển thường bị cản trở bởi thời tiết xấu."

  • "The sea rescue was successful, and all the passengers were brought to safety."

    "Cuộc cứu hộ trên biển đã thành công, và tất cả hành khách đều được đưa đến nơi an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea rescue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sea rescue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coastguard(lực lượng bảo vệ bờ biển)
lifeboat(thuyền cứu sinh)
search and rescue(tìm kiếm và cứu nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Cứu hộ

Ghi chú Cách dùng 'Sea rescue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sea rescue' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động cứu hộ quy mô lớn, phức tạp, liên quan đến nhiều lực lượng và phương tiện. Nó khác với 'water rescue' ở chỗ 'water rescue' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động cứu hộ trên sông, hồ, hoặc thậm chí là các khu vực ngập lụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm hoặc hoàn cảnh xảy ra hoạt động cứu hộ (ví dụ: 'sea rescue in the Mediterranean'). Sử dụng 'during' để chỉ thời điểm hoạt động cứu hộ diễn ra (ví dụ: 'sea rescue during a storm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea rescue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)