market leadership
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị thế của một công ty có thị phần lớn nhất trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The position of a company with the largest market share in a particular industry or sector.
Ví dụ Thực tế với 'Market leadership'
-
"The company achieved market leadership through innovative products and excellent customer service."
"Công ty đã đạt được vị trí dẫn đầu thị trường thông qua các sản phẩm sáng tạo và dịch vụ khách hàng xuất sắc."
-
"Their goal is to establish market leadership in the renewable energy sector."
"Mục tiêu của họ là thiết lập vị trí dẫn đầu thị trường trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
-
"Maintaining market leadership requires continuous innovation and adaptation."
"Duy trì vị trí dẫn đầu thị trường đòi hỏi sự đổi mới và thích ứng liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market leadership
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Market leadership” không chỉ đơn thuần là có thị phần lớn nhất mà còn bao hàm cả khả năng định hướng thị trường, đặt ra các tiêu chuẩn và dẫn đầu về đổi mới. Nó khác với việc chỉ đơn thuần là “market share” (thị phần) vì nó ám chỉ một vai trò chủ động và có ảnh hưởng lớn hơn. Khái niệm này thường liên quan đến việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, lòng trung thành của khách hàng và lợi thế cạnh tranh bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In” dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà công ty dẫn đầu (ví dụ: 'market leadership in the technology sector'). “Within” cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh phạm vi hẹp hơn (ví dụ: 'market leadership within a niche market').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market leadership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.