market dominance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market dominance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống mà một công ty kiểm soát thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The situation in which a company controls the market for a particular product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Market dominance'
-
"The company's market dominance is due to its innovative products and aggressive marketing strategies."
"Sự thống trị thị trường của công ty là do các sản phẩm sáng tạo và chiến lược tiếp thị tích cực."
-
"Achieving market dominance requires significant investment in research and development."
"Để đạt được sự thống trị thị trường đòi hỏi đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển."
-
"Their market dominance is being challenged by new competitors."
"Sự thống trị thị trường của họ đang bị thách thức bởi các đối thủ cạnh tranh mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market dominance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dominance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market dominance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market dominance' thường được sử dụng để mô tả vị thế dẫn đầu của một công ty trên thị trường, thể hiện qua thị phần lớn, khả năng ảnh hưởng đến giá cả và các yếu tố cạnh tranh khác. Nó mạnh hơn 'market leadership' (vị trí dẫn đầu thị trường) vì 'market leadership' chỉ đơn giản là đứng đầu, trong khi 'market dominance' ám chỉ sự kiểm soát đáng kể, đôi khi gần như độc quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà sự thống trị thị trường diễn ra (ví dụ: 'market dominance in the software industry'). 'of': thường dùng để chỉ thị trường cụ thể mà công ty thống trị (ví dụ: 'market dominance of the mobile phone market').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market dominance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.