(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market penetration
C1

market penetration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thâm nhập thị trường độ thâm nhập thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market penetration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một sản phẩm được nhận biết và mua bởi khách hàng trong một thị trường cụ thể.

Definition (English Meaning)

The extent to which a product is recognized and bought by customers in a particular market.

Ví dụ Thực tế với 'Market penetration'

  • "The company aims to increase its market penetration in the Asian market."

    "Công ty đặt mục tiêu tăng cường sự thâm nhập thị trường của mình tại thị trường châu Á."

  • "High market penetration often indicates a successful product."

    "Sự thâm nhập thị trường cao thường cho thấy một sản phẩm thành công."

  • "The company is focusing on strategies to improve market penetration."

    "Công ty đang tập trung vào các chiến lược để cải thiện sự thâm nhập thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market penetration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market penetration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market share(thị phần)
market coverage(độ bao phủ thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

market development(phát triển thị trường)
market segmentation(phân khúc thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market penetration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Market penetration là một thước đo quan trọng để đánh giá sự thành công của một sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường. Nó thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm thị phần mà sản phẩm hoặc dịch vụ đó chiếm được. Sự khác biệt giữa 'market penetration' và 'market share' là 'market share' chỉ thị phần của một công ty trong một thị trường cụ thể, còn 'market penetration' đo lường mức độ chấp nhận sản phẩm hoặc dịch vụ nói chung, không nhất thiết liên quan đến thị phần của một công ty duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ thị trường mà sự thâm nhập diễn ra. Ví dụ: 'Market penetration in the smartphone market is high.'
* **of:** Thường dùng để chỉ sự thâm nhập của một sản phẩm hoặc công ty cụ thể. Ví dụ: 'Market penetration of our new product is growing steadily.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market penetration'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been focusing on market penetration in Southeast Asia before the pandemic hit.
Công ty đã tập trung vào việc thâm nhập thị trường ở Đông Nam Á trước khi đại dịch xảy ra.
Phủ định
They hadn't been prioritizing market penetration in Europe until recently.
Họ đã không ưu tiên việc thâm nhập thị trường ở Châu Âu cho đến gần đây.
Nghi vấn
Had the marketing team been analyzing market penetration data before the strategy meeting?
Đội ngũ marketing đã phân tích dữ liệu thâm nhập thị trường trước cuộc họp chiến lược phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)