(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market stagnation
C1

market stagnation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trì trệ thị trường thị trường đình trệ thị trường không tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trì trệ của thị trường, một giai đoạn kéo dài mà thị trường hoặc nền kinh tế có ít hoặc không có tăng trưởng.

Definition (English Meaning)

A prolonged period of little or no growth in a market or economy.

Ví dụ Thực tế với 'Market stagnation'

  • "The country is facing a period of prolonged market stagnation."

    "Đất nước đang phải đối mặt với một giai đoạn trì trệ thị trường kéo dài."

  • "The government is trying to implement policies to combat market stagnation."

    "Chính phủ đang cố gắng thực hiện các chính sách để chống lại sự trì trệ của thị trường."

  • "Technological innovation is often seen as a key to overcoming market stagnation."

    "Đổi mới công nghệ thường được xem là chìa khóa để vượt qua sự trì trệ của thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market stagnation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic slowdown(suy thoái kinh tế)
economic inactivity(tình trạng kinh tế trì trệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
economic boom(bùng nổ kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thị trường khi nhu cầu thấp, doanh số bán hàng giảm, và ít hoặc không có sự đổi mới. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một sự thiếu hụt động lực và tiềm năng phát triển. Khác với 'recession' (suy thoái) là sự suy giảm đáng kể trong hoạt động kinh tế, 'stagnation' nhấn mạnh sự thiếu vắng tăng trưởng hơn là sự sụt giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'market stagnation in the housing sector' (sự trì trệ thị trường trong lĩnh vực nhà ở); of: 'a period of market stagnation' (một giai đoạn trì trệ thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market stagnation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The primary concern is market stagnation: sales have plateaued, innovation is lacking, and consumer interest has waned.
Mối quan tâm chính là sự trì trệ của thị trường: doanh số bán hàng đã chững lại, thiếu đổi mới và sự quan tâm của người tiêu dùng đã giảm sút.
Phủ định
The company's decline wasn't simply bad luck: market stagnation, poor management, and a lack of adaptability all contributed to their downfall.
Sự suy giảm của công ty không chỉ đơn thuần là do vận rủi: sự trì trệ của thị trường, quản lý kém và thiếu khả năng thích ứng đều góp phần vào sự sụp đổ của họ.
Nghi vấn
Is the problem truly market stagnation: or are there other factors, such as increased competition and changing consumer preferences, at play?
Vấn đề có thực sự là sự trì trệ của thị trường hay không: hay còn có những yếu tố khác, chẳng hạn như sự cạnh tranh gia tăng và sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng, đang diễn ra?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prolonged market stagnation worried many investors.
Sự trì trệ thị trường kéo dài đã khiến nhiều nhà đầu tư lo lắng.
Phủ định
Government intervention did not prevent market stagnation.
Sự can thiệp của chính phủ đã không ngăn chặn được sự trì trệ của thị trường.
Nghi vấn
Will this new policy reverse market stagnation?
Liệu chính sách mới này có đảo ngược được sự trì trệ của thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)