(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market power
C1

market power

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực thị trường sức mạnh thị trường khả năng chi phối thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một công ty trong việc tăng giá thị trường của một hàng hóa hoặc dịch vụ một cách có lợi nhuận so với chi phí cận biên.

Definition (English Meaning)

The ability of a firm to profitably raise the market price of a good or service over marginal cost.

Ví dụ Thực tế với 'Market power'

  • "The company's market power allowed it to dictate prices to consumers."

    "Sức mạnh thị trường của công ty cho phép họ áp đặt giá cho người tiêu dùng."

  • "High market power often leads to higher prices for consumers."

    "Sức mạnh thị trường cao thường dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng."

  • "Antitrust laws are designed to prevent firms from gaining excessive market power."

    "Luật chống độc quyền được thiết kế để ngăn các công ty có được sức mạnh thị trường quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pricing power(quyền lực định giá)
monopoly power(quyền lực độc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'market power' dùng để chỉ khả năng của một công ty (hoặc một nhóm nhỏ các công ty) có ảnh hưởng đáng kể đến giá cả thị trường. Điều này thường xảy ra khi có ít đối thủ cạnh tranh hoặc khi sản phẩm của công ty có sự khác biệt đáng kể so với các sản phẩm khác. 'Market power' khác với 'monopoly' (độc quyền), mặc dù độc quyền là một dạng cực đoan của 'market power'. Các yếu tố như rào cản gia nhập ngành, sự khác biệt hóa sản phẩm, và quy mô thị trường đều ảnh hưởng đến 'market power'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

'Market power over' đề cập đến quyền lực kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến một thị trường cụ thể. 'Market power in' đề cập đến sức mạnh thống trị hoặc ảnh hưởng trong một thị trường cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market power'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be monitoring the company's market power closely next year.
Chính phủ sẽ theo dõi chặt chẽ sức mạnh thị trường của công ty vào năm tới.
Phủ định
The new regulations won't be significantly impacting the tech giant's market power.
Các quy định mới sẽ không tác động đáng kể đến sức mạnh thị trường của gã khổng lồ công nghệ.
Nghi vấn
Will this merger be increasing their market power?
Liệu việc sáp nhập này có làm tăng sức mạnh thị trường của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)