maroon
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maroon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu đỏ tía sẫm.
Definition (English Meaning)
A dark reddish-purple color.
Ví dụ Thực tế với 'Maroon'
-
"She wore a maroon dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ tía sẫm đến bữa tiệc."
-
"The team wore maroon and gold uniforms."
"Đội mặc đồng phục màu đỏ tía sẫm và vàng."
-
"The hikers were marooned by the sudden storm."
"Những người leo núi đã bị mắc kẹt do cơn bão bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maroon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maroon
- Verb: maroon
- Adjective: maroon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maroon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màu maroon thường được liên tưởng đến sự sang trọng, tinh tế, và đôi khi là hoài cổ. Nó là một màu sắc đậm và ấm áp, thường được sử dụng trong thời trang, thiết kế nội thất, và nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maroon'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maroon someone on a deserted island seems cruel.
|
Việc bỏ rơi ai đó trên một hòn đảo hoang dường như rất tàn nhẫn. |
| Phủ định |
It's better not to maroon anyone, no matter how annoying they are.
|
Tốt hơn là không nên bỏ rơi ai cả, dù họ có khó chịu đến đâu. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to maroon their enemies instead of dealing with them directly?
|
Tại sao ai đó lại muốn bỏ rơi kẻ thù của họ thay vì trực tiếp đối phó với họ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the sailors will have been marooning on the island for three weeks.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, các thủy thủ sẽ đã bị bỏ rơi trên đảo được ba tuần. |
| Phủ định |
They won't have been marooning people on deserted islands anymore by the time the new regulations are enforced.
|
Họ sẽ không còn bỏ rơi người trên các hòn đảo hoang nữa vào thời điểm các quy định mới được thi hành. |
| Nghi vấn |
Will the ship have been marooning its crew on that remote atoll for much longer?
|
Liệu con tàu sẽ còn tiếp tục bỏ rơi thủy thủ đoàn của nó trên đảo san hô xa xôi đó trong bao lâu nữa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had marooned him on the island before the rescue team arrived.
|
Họ đã bỏ rơi anh ta trên đảo trước khi đội cứu hộ đến. |
| Phủ định |
She had not marooned any of her stuffed animals, despite her frustration.
|
Cô ấy đã không vứt bỏ bất kỳ con thú nhồi bông nào của mình, mặc dù cô ấy rất thất vọng. |
| Nghi vấn |
Had the storm marooned the ship before the coast guard could reach it?
|
Cơn bão đã khiến con tàu mắc cạn trước khi đội bảo vệ bờ biển có thể tiếp cận nó sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pirates marooned the disloyal sailor on a deserted island.
|
Bọn cướp biển đã bỏ rơi người thủy thủ bất trung trên một hòn đảo hoang. |
| Phủ định |
She wasn't wearing a maroon dress to the party last night.
|
Cô ấy đã không mặc một chiếc váy màu đỏ thẫm đến bữa tiệc tối qua. |
| Nghi vấn |
Did they find any maroon-colored seashells at the beach?
|
Họ có tìm thấy bất kỳ vỏ sò màu đỏ thẫm nào ở bãi biển không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is maroooning the canvas with deep red hues.
|
Họa sĩ đang tô điểm tấm vải bằng những sắc thái đỏ sẫm. |
| Phủ định |
They are not marooning the sailors on the deserted island.
|
Họ không bỏ rơi các thủy thủ trên hòn đảo hoang. |
| Nghi vấn |
Is she wearing a maroon dress to the party?
|
Cô ấy có đang mặc một chiếc váy màu đỏ tía đến bữa tiệc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't marooned my keys somewhere; now I can't find them.
|
Tôi ước tôi đã không bỏ quên chìa khóa của mình ở đâu đó; bây giờ tôi không thể tìm thấy chúng. |
| Phủ định |
If only the director wouldn't maroon the actors on that deserted island in the script; it's too cliché.
|
Giá mà đạo diễn đừng bỏ rơi các diễn viên trên hòn đảo hoang vắng đó trong kịch bản thì tốt; nó quá sáo rỗng. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't chosen that maroon dress? It doesn't really suit you.
|
Bạn có ước bạn đã không chọn chiếc váy màu hạt dẻ đó không? Nó không thực sự hợp với bạn. |