burgundy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burgundy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu đỏ tía sẫm.
Definition (English Meaning)
A dark reddish-purple color.
Ví dụ Thực tế với 'Burgundy'
-
"She wore a dress in a beautiful shade of burgundy."
"Cô ấy mặc một chiếc váy với tông màu đỏ tía tuyệt đẹp."
-
"The curtains were a deep burgundy color."
"Những chiếc rèm cửa có màu đỏ tía đậm."
-
"Burgundy is a classic choice for fall fashion."
"Màu đỏ tía là một lựa chọn cổ điển cho thời trang mùa thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burgundy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: burgundy
- Adjective: burgundy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burgundy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Burgundy là một màu sắc nằm giữa đỏ và tím, thường được liên tưởng đến sự sang trọng, tinh tế và ấm áp. Nó có thể được sử dụng để mô tả màu của rượu vang Burgundy, quần áo, đồ nội thất, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bao gồm (ví dụ: 'The dress is in burgundy'). Of: được sử dụng để chỉ sự thuộc về hoặc đặc tính (ví dụ: 'a shade of burgundy')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burgundy'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wears a burgundy dress, she will look stunning at the party.
|
Nếu cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ burgundy, cô ấy sẽ trông thật lộng lẫy tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
If he doesn't choose a burgundy tie, he will choose a blue one.
|
Nếu anh ấy không chọn một chiếc cà vạt màu đỏ burgundy, anh ấy sẽ chọn một chiếc màu xanh. |
| Nghi vấn |
Will she buy the burgundy bag if it's on sale?
|
Cô ấy có mua chiếc túi màu đỏ burgundy nếu nó được giảm giá không? |