(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authenticity
C1

authenticity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính xác thực tính chân thật tính chính thống sự đích thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authenticity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính xác thực, tính chân thật, tính chính thống.

Definition (English Meaning)

The quality of being genuine or true.

Ví dụ Thực tế với 'Authenticity'

  • "The museum carefully verified the authenticity of the artifact."

    "Viện bảo tàng cẩn thận xác minh tính xác thực của cổ vật."

  • "Consumers are increasingly seeking authenticity in the brands they support."

    "Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm tính xác thực ở những thương hiệu mà họ ủng hộ."

  • "She valued authenticity above all else in her relationships."

    "Cô ấy coi trọng tính chân thật hơn tất cả mọi thứ khác trong các mối quan hệ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authenticity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Kinh doanh Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Authenticity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Authenticity đề cập đến việc một cái gì đó hoặc ai đó là thật, không phải là giả mạo hoặc bắt chước. Nó nhấn mạnh sự phù hợp với bản chất thật của sự vật hoặc con người. Sự khác biệt giữa 'authenticity' và 'genuineness' là 'authenticity' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến nguồn gốc, sự trung thực và nhất quán, trong khi 'genuineness' đơn giản chỉ là 'thật, không giả'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'the authenticity of the painting' (tính xác thực của bức tranh); in: 'living in authenticity' (sống một cách chân thật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authenticity'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has strived to maintain the authenticity of its artifacts.
Bảo tàng đã cố gắng duy trì tính xác thực của các hiện vật của mình.
Phủ định
She hasn't questioned the authenticity of the signature on the document.
Cô ấy đã không nghi ngờ tính xác thực của chữ ký trên tài liệu.
Nghi vấn
Has the chef authentically recreated the traditional recipe?
Đầu bếp đã tái tạo một cách xác thực công thức truyền thống chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)