(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sincerity
C1

sincerity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chân thành lòng chân thành sự thành thật tấm lòng chân thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sincerity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chân thành, tính chân thật, sự thành thật.

Definition (English Meaning)

The quality of being honest and genuine.

Ví dụ Thực tế với 'Sincerity'

  • "I was touched by the sincerity of her apology."

    "Tôi cảm động trước sự chân thành trong lời xin lỗi của cô ấy."

  • "He spoke with sincerity about his desire to help."

    "Anh ấy đã nói một cách chân thành về mong muốn giúp đỡ của mình."

  • "The sincerity of her feelings was obvious."

    "Sự chân thành trong cảm xúc của cô ấy là điều hiển nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sincerity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sincerity
  • Adjective: sincere
  • Adverb: sincerely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phẩm chất cá nhân/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Sincerity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sincerity nhấn mạnh sự trung thực và không giả tạo trong cảm xúc, lời nói và hành động. Nó vượt xa việc chỉ nói sự thật; nó bao gồm việc thể hiện cảm xúc thật sự và có ý định tốt. Phân biệt với 'honesty' (trung thực), có nghĩa là nói sự thật nhưng không nhất thiết bao hàm cảm xúc. 'Genuineness' (tính chân thật) gần nghĩa nhưng tập trung vào việc là chính mình, không đóng kịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in sincerity' diễn tả hành động được thực hiện một cách chân thành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sincerity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her sincerity is truly inspiring!
Chà, sự chân thành của cô ấy thực sự truyền cảm hứng!
Phủ định
Alas, there wasn't a trace of sincere apology in his voice.
Than ôi, không có dấu vết nào của lời xin lỗi chân thành trong giọng nói của anh ta.
Nghi vấn
Goodness, are you sincerely asking me that question?
Ôi trời, bạn có thực sự hỏi tôi câu hỏi đó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He sincerely apologized for his mistake.
Anh ấy chân thành xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
Phủ định
She didn't sincerely mean what she said.
Cô ấy không thực sự có ý đó khi nói vậy.
Nghi vấn
Did he sincerely offer his help?
Anh ấy có thực sự chân thành đề nghị giúp đỡ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's sincerity impressed the investors.
Sự chân thành của giám đốc công ty đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
Phủ định
The politician's lack of sincerity didn't surprise anyone.
Việc chính trị gia thiếu sự chân thành không làm ai ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was the witness's sincerity convincing enough for the jury?
Sự chân thành của nhân chứng có đủ sức thuyết phục bồi thẩm đoàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)