sincerity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sincerity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chân thành, tính chân thật, sự thành thật.
Definition (English Meaning)
The quality of being honest and genuine.
Ví dụ Thực tế với 'Sincerity'
-
"I was touched by the sincerity of her apology."
"Tôi cảm động trước sự chân thành trong lời xin lỗi của cô ấy."
-
"He spoke with sincerity about his desire to help."
"Anh ấy đã nói một cách chân thành về mong muốn giúp đỡ của mình."
-
"The sincerity of her feelings was obvious."
"Sự chân thành trong cảm xúc của cô ấy là điều hiển nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sincerity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sincerity
- Adjective: sincere
- Adverb: sincerely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sincerity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sincerity nhấn mạnh sự trung thực và không giả tạo trong cảm xúc, lời nói và hành động. Nó vượt xa việc chỉ nói sự thật; nó bao gồm việc thể hiện cảm xúc thật sự và có ý định tốt. Phân biệt với 'honesty' (trung thực), có nghĩa là nói sự thật nhưng không nhất thiết bao hàm cảm xúc. 'Genuineness' (tính chân thật) gần nghĩa nhưng tập trung vào việc là chính mình, không đóng kịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in sincerity' diễn tả hành động được thực hiện một cách chân thành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sincerity'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her sincerity is truly inspiring!
|
Chà, sự chân thành của cô ấy thực sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, there wasn't a trace of sincere apology in his voice.
|
Than ôi, không có dấu vết nào của lời xin lỗi chân thành trong giọng nói của anh ta. |
| Nghi vấn |
Goodness, are you sincerely asking me that question?
|
Ôi trời, bạn có thực sự hỏi tôi câu hỏi đó không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He sincerely apologized for his mistake.
|
Anh ấy chân thành xin lỗi vì lỗi lầm của mình. |
| Phủ định |
She didn't sincerely mean what she said.
|
Cô ấy không thực sự có ý đó khi nói vậy. |
| Nghi vấn |
Did he sincerely offer his help?
|
Anh ấy có thực sự chân thành đề nghị giúp đỡ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's sincerity impressed the investors.
|
Sự chân thành của giám đốc công ty đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The politician's lack of sincerity didn't surprise anyone.
|
Việc chính trị gia thiếu sự chân thành không làm ai ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was the witness's sincerity convincing enough for the jury?
|
Sự chân thành của nhân chứng có đủ sức thuyết phục bồi thẩm đoàn không? |