mathematical modeling
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mathematical modeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một biểu diễn toán học của một vấn đề trong thế giới thực để hiểu, dự đoán hoặc kiểm soát hành vi của nó.
Definition (English Meaning)
The process of creating a mathematical representation of a real-world problem to understand, predict, or control its behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Mathematical modeling'
-
"Mathematical modeling is used to predict weather patterns."
"Mô hình hóa toán học được sử dụng để dự đoán các kiểu thời tiết."
-
"Mathematical modeling plays a vital role in engineering design."
"Mô hình hóa toán học đóng một vai trò quan trọng trong thiết kế kỹ thuật."
-
"The researchers used mathematical modeling to understand the spread of the disease."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình hóa toán học để hiểu sự lây lan của dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mathematical modeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mathematical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mathematical modeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình hóa toán học là một phương pháp sử dụng các công cụ và kỹ thuật toán học để mô tả và phân tích các hệ thống phức tạp. Nó bao gồm việc xác định các biến quan trọng, thiết lập các mối quan hệ giữa chúng và sử dụng các phương trình để mô phỏng hành vi của hệ thống. Nó khác với 'simulation' ở chỗ 'simulation' có thể sử dụng các phương pháp khác ngoài toán học, ví dụ như mô phỏng vật lý. Nó cũng khác với 'statistical analysis' ở chỗ 'mathematical modeling' tập trung vào việc xây dựng một mô hình dựa trên các nguyên tắc vật lý hoặc sinh học cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ đối tượng được mô hình hóa (mathematical modeling of a physical system). ‘For’ chỉ mục đích của việc mô hình hóa (mathematical modeling for prediction). ‘In’ chỉ lĩnh vực ứng dụng (mathematical modeling in finance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mathematical modeling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.