quantitative modeling
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative modeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo và sử dụng các mô hình toán học hoặc thống kê để biểu diễn và phân tích các hiện tượng trong thế giới thực, thường là để đưa ra dự đoán hoặc hỗ trợ ra quyết định.
Definition (English Meaning)
The process of creating and using mathematical or statistical models to represent and analyze real-world phenomena, often to make predictions or inform decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Quantitative modeling'
-
"Quantitative modeling is essential for predicting market trends."
"Mô hình định lượng là rất cần thiết để dự đoán xu hướng thị trường."
-
"The company uses quantitative modeling to assess risk."
"Công ty sử dụng mô hình định lượng để đánh giá rủi ro."
-
"Quantitative modeling can help optimize resource allocation."
"Mô hình định lượng có thể giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative modeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quantitative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantitative modeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Quantitative modeling" nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu số và phân tích toán học. Khác với các phương pháp định tính dựa trên quan sát và diễn giải chủ quan, quantitative modeling tập trung vào đo lường và lượng hóa. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, tài chính, kinh tế và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in quantitative modeling:** Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp được áp dụng. Ví dụ: 'These techniques are often used in quantitative modeling.'
* **for quantitative modeling:** Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Data analysis is crucial for quantitative modeling.'
* **of quantitative modeling:** Được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của quantitative modeling. Ví dụ: 'The accuracy of quantitative modeling depends on data quality.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative modeling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.