maximally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ lớn nhất có thể; đến mức tối đa.
Definition (English Meaning)
To the greatest possible degree; to the maximum extent.
Ví dụ Thực tế với 'Maximally'
-
"The engine was running maximally efficient."
"Động cơ đang chạy với hiệu suất tối đa."
-
"The system needs to be used maximally to achieve the desired results."
"Hệ thống cần được sử dụng một cách tối đa để đạt được kết quả mong muốn."
-
"The resource's potential was used maximally."
"Tiềm năng của nguồn tài nguyên đã được sử dụng tối đa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: maximally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maximally' nhấn mạnh việc đạt đến hoặc cố gắng đạt đến giới hạn cao nhất có thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc khi cần độ chính xác cao. Nó có thể mang ý nghĩa 'hoàn toàn' hoặc 'tuyệt đối' trong một số trường hợp, nhưng luôn hàm ý một sự nỗ lực để đạt đến mức cao nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximally'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to invest maximally in research and development: this strategic move aimed to gain a significant competitive advantage.
|
Công ty quyết định đầu tư tối đa vào nghiên cứu và phát triển: động thái chiến lược này nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh đáng kể. |
| Phủ định |
The project was not managed maximally efficiently: there were several areas where improvements could have been made, such as resource allocation and communication.
|
Dự án đã không được quản lý hiệu quả tối đa: có một số lĩnh vực mà có thể đã có những cải tiến, chẳng hạn như phân bổ nguồn lực và giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Did they utilize the available resources maximally: or were there opportunities missed to optimize the process further?
|
Họ đã sử dụng tối đa các nguồn lực có sẵn chưa: hay có những cơ hội bị bỏ lỡ để tối ưu hóa quy trình hơn nữa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested his time maximally in studying, he would have aced the exam.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư thời gian tối đa vào việc học, anh ấy đã có thể đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi. |
| Phủ định |
If the company had not maximally utilized its resources, it would not have achieved such significant growth.
|
Nếu công ty không sử dụng tối đa các nguồn lực của mình, nó đã không đạt được sự tăng trưởng đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have succeeded if she had maximally prepared for the presentation?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy đã chuẩn bị tối đa cho bài thuyết trình không? |