(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximally
C1

maximally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tối đa ở mức tối đa tột độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ lớn nhất có thể; đến mức tối đa.

Definition (English Meaning)

To the greatest possible degree; to the maximum extent.

Ví dụ Thực tế với 'Maximally'

  • "The engine was running maximally efficient."

    "Động cơ đang chạy với hiệu suất tối đa."

  • "The system needs to be used maximally to achieve the desired results."

    "Hệ thống cần được sử dụng một cách tối đa để đạt được kết quả mong muốn."

  • "The resource's potential was used maximally."

    "Tiềm năng của nguồn tài nguyên đã được sử dụng tối đa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: maximally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fully(hoàn toàn)
completely(hoàn toàn)
totally(hoàn toàn)
to the utmost(tột độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimally(tối thiểu)
partially(một phần)
slightly(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(tối ưu hóa)
maximum(tối đa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Maximally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maximally' nhấn mạnh việc đạt đến hoặc cố gắng đạt đến giới hạn cao nhất có thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc khi cần độ chính xác cao. Nó có thể mang ý nghĩa 'hoàn toàn' hoặc 'tuyệt đối' trong một số trường hợp, nhưng luôn hàm ý một sự nỗ lực để đạt đến mức cao nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximally'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to invest maximally in research and development: this strategic move aimed to gain a significant competitive advantage.
Công ty quyết định đầu tư tối đa vào nghiên cứu và phát triển: động thái chiến lược này nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Phủ định
The project was not managed maximally efficiently: there were several areas where improvements could have been made, such as resource allocation and communication.
Dự án đã không được quản lý hiệu quả tối đa: có một số lĩnh vực mà có thể đã có những cải tiến, chẳng hạn như phân bổ nguồn lực và giao tiếp.
Nghi vấn
Did they utilize the available resources maximally: or were there opportunities missed to optimize the process further?
Họ đã sử dụng tối đa các nguồn lực có sẵn chưa: hay có những cơ hội bị bỏ lỡ để tối ưu hóa quy trình hơn nữa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested his time maximally in studying, he would have aced the exam.
Nếu anh ấy đã đầu tư thời gian tối đa vào việc học, anh ấy đã có thể đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi.
Phủ định
If the company had not maximally utilized its resources, it would not have achieved such significant growth.
Nếu công ty không sử dụng tối đa các nguồn lực của mình, nó đã không đạt được sự tăng trưởng đáng kể như vậy.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she had maximally prepared for the presentation?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy đã chuẩn bị tối đa cho bài thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)