(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximizing
C1

maximizing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tối đa hóa làm cho lớn nhất tận dụng tối đa nâng cao tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tăng tối đa hóa hoặc làm cho cái gì đó lớn nhất có thể.

Definition (English Meaning)

The act of increasing or making as great as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Maximizing'

  • "Maximizing profits is a key goal for any business."

    "Tối đa hóa lợi nhuận là một mục tiêu quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The company is focused on maximizing shareholder value."

    "Công ty đang tập trung vào việc tối đa hóa giá trị cổ đông."

  • "Maximizing the use of resources is crucial for sustainable development."

    "Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maximize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimizing(tối ưu hóa)
increasing(tăng lên)
enhancing(nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimizing(tối thiểu hóa)
reducing(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(sự tối ưu hóa)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Maximizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Maximizing là dạng V-ing của động từ 'maximize'. Nó thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi dùng như một gerund, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi dùng như một present participle, nó thường đi kèm với một trợ động từ để tạo thành một thì tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Maximizing on' thường liên quan đến việc tận dụng một cơ hội hoặc nguồn lực. Ví dụ: 'They are maximizing on their marketing efforts.' 'Maximizing for' thường liên quan đến việc tối ưu hóa cho một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Maximizing for profit is their primary goal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximizing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should maximize our efforts to achieve the goal.
Chúng ta nên tối đa hóa nỗ lực để đạt được mục tiêu.
Phủ định
You must not maximize the volume too much; it could damage the speakers.
Bạn không được tối đa hóa âm lượng quá nhiều; nó có thể làm hỏng loa.
Nghi vấn
Could they maximize profits by cutting costs?
Liệu họ có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách cắt giảm chi phí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)