(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimizing
C1

optimizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tối ưu hóa đang tối ưu làm cho tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'optimize': làm cho cái gì đó hiệu quả hoặc hữu ích nhất có thể.

Definition (English Meaning)

Present participle of optimize: to make something as effective or useful as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Optimizing'

  • "The engineers are currently optimizing the engine's performance."

    "Các kỹ sư hiện đang tối ưu hóa hiệu suất của động cơ."

  • "They are optimizing the code to reduce loading times."

    "Họ đang tối ưu hóa mã để giảm thời gian tải."

  • "She is optimizing her study schedule to improve her grades."

    "Cô ấy đang tối ưu hóa lịch học của mình để cải thiện điểm số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improving(cải thiện)
enhancing(nâng cao)
refining(tinh chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsening(làm tệ hơn)
degrading(làm suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
efficiency(hiệu quả)
performance(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Optimizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra nhằm cải thiện một hệ thống, quy trình, hoặc nguồn lực. Nhấn mạnh tính liên tục và hướng tới sự cải thiện tối đa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

‘Optimizing for’ được sử dụng khi bạn đang tối ưu hóa một cái gì đó để đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'We are optimizing the website for mobile users.' 'Optimizing with' thường ít phổ biến hơn và có thể ám chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể để tối ưu hóa. Ví dụ: 'We are optimizing the process with new software.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)